Category:Fangchenggang

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Fangchenggang; 防城港; Fangcsengkang; Fòng-sàng-kóng-sṳ; Fangchenggang; Fangchenggang; Fangchenggang; Fangchenggang; Фанчэнган; فانگچنگانگ; 防城港市; Fangchenggang; فانگچینگ گانگ; 防城港市; Fangchenggang; Fangchenggang; Фанченган; 防城港市; 防城港市; 防城港市; 防城港市; 팡청강시; Фанчэнган; Fangchenggang; Fang-čcheng-kang; Fangchenggang; Fangchenggang; Fangzcwngzgangj; Fangchenggang; 防城港市; 防城港市; Fangchenggang; 防城港市; 防城港市; فانگچینگگانگ; Fangchenggang; 防城港市; Fangchenggang; Fangchenggang; Fangchenggang Shi; Fangchenggang; Huòng-siàng-gē̤ng; Fangchenggang; Phòng Thành Cảng; Fangchenggang; 防城港市; Fangchenggang; Hông-siâⁿ-káng-chhī; Fangchenggang; Fangchenggang; Fangchenggang; ফাংছেংকাং; Fangchenggang; Fangchenggang; 防城港市; فانغشنغانغ; Fangchenggang; Fangchenggang; ciudad-prefectura de Guangxi, China; দক্ষিণ চীনের কুয়াংশি চুয়াং স্বায়ত্তশাসিত অঞ্চলের জেলা-স্তরের নগরী; ville-préfecture du Guangxi, en Chine; 中國廣西壯族自治區的地級市; 中国广西壮族自治区的地级市; bezirksfreie Stadt in Guangxi, China; prefecture-level city in Guangxi, China; 中國廣西壯族自治區的地級市; Bajarekî Çînê; 中國廣西壯族自治區的地級市; 中国广西壮族自治区的地级市; kota di Tiongkok; prefecture-level city in Guangxi, China; 中國廣西壯族自治區的地級市; 中國廣西壯族自治區的地級市; 中国广西壮族自治区的地级市; 中国广西壮族自治区个地级市; stadsprefectuur in China; 中國廣西壯族自治區嗰地級市; 中国広西チワン族自治区の地級市; 中国广西壮族自治区的地级市; 中國廣西壯族自治區嘅地級市; 防城港; 防城港; 防城港; 防城港; 防城港; 防城港; 防城港; 防城港; 防城港</nowiki>
Phòng Thành Cảng 
prefecture-level city in Guangxi, China
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríQuảng Tây, CHNDTH
Cơ quan lập pháp
Dân số
  • 1.046.068 (2020)
Diện tích
  • 6.231,97 km²
trang chủ chính thức
Map21° 36′ 00″ B, 108° 18′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q571712
mã số VIAF: 128055005
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n2006013242
số quan hệ OpenStreetMap: 2774214
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Fangchenggang”

28 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 28 tập tin.