Category:Fugloy

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Fugloy; Fugloy; Fugley; Фуглой; Fugloy; Fugloy; 富格尔岛; Fugloy; Fugloy; フグロイ島; Fugloy; פוגלוי; 富格爾島; 富格尔岛; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Фуглёй; Fugloy; 富格尔岛; 富格爾島; 푸글로이섬; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fugloja; Востраў Фуглой; Fuglojus; 富格爾島; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fugloy; Fuqloy adası; 富格尔岛; Фуглой; Фуглой; فوجلوى; Fugloy; Fugloy; Φούγκλοϊ; Fugloy; Isola delle Isole Far Oer; île danoise; pulo ing Britania Raya; самый восточный остров Фарерского архипелага; färöische Insel; island; ishull; sala; 法罗群岛的岛屿; ø på Færøerne; Faroe Adaları'nda ada; острів; pulau di Britania Raya; municipios de las Islas Feroe, Dinamarca; אחד מאיי פארו; pulo di Inggréh; island of the Faroe Islands; eiland van Denemarken; en av de öar som bildar Färöarna; saari Färsaarilla; island; جزيرة في جزر فارو; νησί των Νήσων Φερόες; Isla; Municipalità di Fugloy; Fugloy; Фуглой; Fugloyar; Fuglö; Fuglø; Fugloyar kommuna; Fuglø; Fuglø</nowiki>
Fugloy 
island
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Vị tríFugloy Municipality, Norðoyar
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Trung tâm hành chính
Điểm cao nhất
  • Klubbin
Dân số
  • 40 (2016)
Diện tích
  • 11,02 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 620 m
Khác với
trang chủ chính thức
Map62° 20′ 06″ B, 6° 18′ 06″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q210313
mã số VIAF: 240953271
số quan hệ OpenStreetMap: 2296584
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

F

H

K

Trang trong thể loại “Fugloy”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Fugloy”

22 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 22 tập tin.