Category:Gabbro

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>gabro; Gabro; gabbró; గాబ్రో; Gabbró; Gabro; Gabro; gabbro; gabre; Габбро; Gabbro; Gabro; gabbro; گابرو; 輝長岩; Gabbro; Gabro; 斑れい岩; Gabró; габбро; Gabbro; Габро; gabbro; Габбpo; Габбро; Gabro; 辉长岩; Gabro; Габбро; gabro; Габро; gabbro; gabbro; গ্যাব্রো; gabbro; Gabro; gabro; gabro; Gabro; Gabras; gabro; გაბრო; गैब्रो; gabro; габро; gabro; Gabbro; gabro; Gabro; Gabbro; Габро; Գաբրո; Gabro; gabbro; gabbro; gabbro; Gabbro; 반려암; ಗ್ಯಾಬ್ರೊ; ګابرو; Gabro; غابرو; Γάββρος; גברו; sas de magma; mélységi magmás kőzet; roca ígnia; plutonisches Magmagestein; mafic intrusive igneous rock; mafic intrusive igneous rock; magmatisks intruzīvs iezis; Дубинска магматска стена изграђена од базичног плагиокласа и пироксена; споредни састојци су амфибол, ретко биотит и металични минерали; вулкански еквивалент: базалт.; 深成岩の一種; магматическая горная порода; zasadowa skała głębinowa; магматична інтрузивна рівномірнозерниста порода; roche; صخر متداخل; grupo de rocas plutónicas; roccia magmatica intrusiva; kivilaji; mafic intrusive igneous rock; plutona petro; magmatisk bergart; rocha plutónica intrusiva; gabros; 斑糲岩; はんれい岩; ハンレイ岩; 斑レイ岩; Gabbros; gabbro; Gabroit; Gabbri; Theralit; Gabbro; Horngrýti; جابرو; الغابرو; النوريت; نوريت; 辉长岩; габро</nowiki>
Gabro 
mafic intrusive igneous rock
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
  • gabbroid
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q46947
định danh GND: 4155780-3
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85052652
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 122422777
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 34496
định danh NKC: ph138411
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555553305171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 23 thể loại con sau, trên tổng số 23 thể loại con.

*

A

G

L

O

Q

Tập tin trong thể loại “Gabbro”

81 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 81 tập tin.