Category:Gan River

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Río Gan; 贛江; Ríu Gan; Гань; Gan Jiang; Рака Ганьцзян; Гандзян; Gan Jiang; Gan Nehri; 贛江; Ganfloden; 贛江; גאן; 贛江; 赣江; 간장 강; Kan-ťiang; Gan; Gan; 赣江; Gan; نهر چان; 赣江; Sông Cám; Gan River; 贛江; riu Gan; Gandziangas; Ganszyan; قان چایی; Gan River; Gan Jiang; Gan Jiang; Gan Jiang; Gan Jiang; 贛江; Sungai Gan; Гань; Afon Gan; Abhainn Gan; 贛江; نهر جان; 赣江; ਗਨ ਦਰਿਆ; río de la República Popular China; abhainn sa tSín; cours d'eau en Chine; נהר בסין; نهر فى جيانجشى; rivier in Volksrepubliek China; річка в Китайській Народній Республіці; 中國河流; 中國河流; riu de la Xina; Fluss in Jiangxi, China; river in Jiangxi, China; river in Jiangxi, China; نهر في الصين; 中华人民共和国河流; sungai di Tiongkok; Rio Gan; カン江; 贛水; Rivière Gan; Kan-kiang; Gan Jiang; Gan Jiang; Kan-ciang; Gan; Ганьцзян; Gan; Gan-Fluss; Gan-Fluß; 간 강; Gan Jiang; Cám Giang; 贛江; Gan upė</nowiki>
Sông Cám 
river in Jiangxi, China
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríGiang Tây, CHNDTH
Chiều dài
  • 758 km
Cao độ so với mực nước biển
  • 11 m
Cửa sông
Lưu vực
Quốc gia trong lưu vực
Phụ lưu
  • Suichuan River
  • Zhang River
  • Heshui
  • Shushui
  • Shuang River
  • Yuanshui River (tả ngạn)
  • Jin River (tả ngạn)
Hồ trên sông
Map29° 44′ 51″ B, 116° 12′ 42″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1046685
số quan hệ OpenStreetMap: 396599
Edit infobox data on Wikidata
English: Gan River (Jiangxi)
贛語:贛江
中文:赣江

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

B

C

G

Y

Tập tin trong thể loại “Gan River”

19 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 19 tập tin.