Category:Gendun Drup, 1st Dalai Lama

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm


<nowiki>Gendun Drup; 根敦朱巴; Gedun Trupa; Gedun Drub; Gendun Drup; Далай-лама I; Gendun Drup, y Dalai Lama 1af; Далай-лама I; Դալայ Լամա I; 杰·根敦珠巴; I დალაი ლამა; ダライ・ラマ1世; جيندون دروب; Далай-лама I; Gendun Drup; Gendun Drup; Gendündub; Gendun Drup; দ্গে-'দুন-গ্রুব; Gendun Drub; Гендун Друп; ทะไลลามะ องค์ที่หนึ่ง; Gendun Drup; یکمین دالایی لاما; Gedun Drub; Gendün Drub; 1-р Далай Лама; Căn-đôn Châu-ba; Gendun Drup; Gedun Drub, Dalai Lama ke-1; Gendun Drup; Gendun Drup; Gendun Drup; Unang Dalai Lama ng Tibet; Gedun Drub; 1st Dalai Lama; 1st Dalai Lama; Dalai Lama 1-sè; ഒന്നാമത്തെ ദലായ് ലാമ; Gendün Drub; 1-р Далай лам; དགེ་འདུན་གྲུབ་པ།; دلائی لاما اول; Бир дугаар Далай лама Гял-ва Гендун Друб; Dalai Lama 01 Gendun Drubpa; غيندون دروب; 제1대 달라이 라마; Gedun Drub; primer dalái lama; প্রথম দলাই লামা; ލިޔުންތެރިއެއް; politicus; primer Dalai-lama; erster Dalai Lama; Dalai Lama of Tibet (1391-1474); Dalai Lama of Tibet (1391-1474); 1º Dalai Lama; 1ste Dalai Lama; 初代のダライ・ラマ (1391-1474); Pema Dorje; Gendun Drup, 1st Dalai Lama; Gendun Drup, Unang Dalai Lama; Gendun Drup; Gedun Drub; Gedrun Drub; Dalajlama I; Gendun Drub; Gendun Drup; 초대 달라이 라마; Gendun Drub; Kundun Drup; 1st Dalai Lama; Dalai Lama 01; غيدون دروب; dalajlamaI. Gendündub; DalajlamaI.; ཏཱ་ལའི་བླ་མ ༠༡་དགེ་འདུན་གྲུབ་པ།; པདྨ་རྡོ་རྗེ།; ཏཱ་ལའི་བླ་མ་དགེ་འདུན་གྲུབ་པ།; ཏཱ་ལའི་བླ་མ ༠༡</nowiki>
Căn-đôn Châu-ba 
Dalai Lama of Tibet (1391-1474)
Tải lên phương tiện
Ngày sinh1391 (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Tát-ca phái
Ngày mất1474 (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Samzhubzê
Nghề nghiệp
Chức vụ
Cha
  • Gonpo Dorjee
Mẹ
  • Jomo Namkha Kyi
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q25260
ISNI: 0000000080903955, 0000000063671603
mã số VIAF: 10645178, 65423503
định danh GND: 118945890
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n80079448
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12546809w
định danh IdRef: 061726028
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 001275938
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36632364, 35164673
định danh NKC: jn20010525438
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 181027593, 180798642
định danh NORAF: 97017815
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987010649178105171
số Open Library: OL16736A
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “Gendun Drup, 1st Dalai Lama”

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.