Category:Gilmoreosaurus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
genus of reptiles (fossil) | |||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||
Là một |
| ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nơi khám phá | |||||||||||||||||||||
Chiều dài |
| ||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
C
- Cladograms including Gilmoreosaurus (empty)
G
- Gilmoreosaurus fossils (18 F)
Tập tin trong thể loại “Gilmoreosaurus”
6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.
-
Gilmoreosaurus size.png 4.164×1.739; 178 kB
-
Phylogeny of Hadrosauroidea.jpg 4.348×4.116; 1,54 MB
-
Skull and postcranial evolution in hadrosauroids.png 1.400×639; 619 kB