Category:Gitega

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Guitega; Gitega; Gitega; Гитегæ; Gitega; گیتگا; Гитега; Gietaga; گیتیگا; Gitega; Gitega; 基特加; Гитэга; Gitega; 기테가; Gitego; Gitega; Gitega; গিতেগা; Gitega; Gitega; गेटागा; Gitega; Gitega; Gitega; Гитега; Gitega; Gitega; Guitega; 基特加; Гитега; Gitega; Gitega; Gitega; 基特加; Gitega; ಗಿಟೆಗಾ; Gitega; Gitega; غيتيغا; 基特加; Γκιτέγκα; Gitega; 基特加; Gitega; ગિટેગા; Gitega; Gitega; Gitega; Gitega; Gitega; 基特加; Gitega; Gitega; Gitega; گیتگا; 基特加; Gitega; გიტეგა; ギテガ; Gitega; Gitega; جيتجا; Gitega; גיטגה; Gitega; Gitega; गीटेगा; జిటేగా; Gitega; Gitega; Gitega; ගිටෙගා; ڭيتيڭا; Gitega; Gitega; Gitega; Гітега; Жытэга; Гитега; Gitega; Gitega; გიტეგა; กีเตกา; Giteg; Guitega; Gitega; Գիտեգա; قیتقا، بوروندی; Gitega; Gitega; Gitega; Gitega; Gitega; Gitanga; Gitega; Гитега; Gitega; 基特加; கிடேகா; گيٽيگا; Gitega; Gitega; 基特加; Zitega; Гітэга; Capital de Burundi; Burundi fővárosa; ciudá de Burundi; город, столица Бурунди; Hauptstadt von Burundi; горад, сталіца Бурундзі; پایتخت بوروندی; 布隆迪共和国的首都; ბურუნდის დედაქალაქი; ブルンジの首都; huvudstad i Burundi; בירת בורונדי; 부룬디의 수도; hlavní město Burundi; kapital di Burundi; capitale del Burundi; capitale du Burundi depuis 2018; места ў Бурундзі; capital of Burundi; ბურუნდიშ ნანანოღა; Burundin pääkaupunki; مدينه فى اقليم جيتيجا; ibu kota Burundi; stolica Burundi; by i Burundi; hoofdstad van Burundi; capital de Burundi; Hlavné mesto Burundi; Burundi'nin başkenti; capital do Burundi; capital of Burundi; عاصمة بوروندي; cathair sa Bhurúin; suba nga anhianhi sa Burundi, Gitega Province; Kitega; Gitega; Kitega; Kitega; Kitega; Kitega; Kitega; Gitega; კიტეგა; კიტეგა; Gitega; Kitega; Kitega; Kitega; Kitega; 가이테가; Kitega; عاصمة بوروندي; غيتغا; جيتيغا; Kitega; Kitega</nowiki>
Gitega 
capital of Burundi
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríTỉnh Gitega, Burundi
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1912
Dân số
  • 135.467 (2020)
Cao độ so với mực nước biển
  • 1.504 m
Khác với
Map3° 25′ 42″ N, 29° 55′ 30″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q167551
mã số VIAF: 134921771
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n84173277
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555377405171
số nốt OpenStreetMap: 301351574
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

B

M

N

S

V

Trang trong thể loại “Gitega”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Gitega”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 310 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)