Category:Glee

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Glee; Glee; Glee; Glee; Клуб Веселие; Glee; 吉列合唱團; Glee; Хор; 歡樂合唱團; Glee; Glee; Хор; Glee; Glee; গ্লি; Glee; Glee; Glee; Radīti skatuvei; Гли; Glee; Glee; 欢乐合唱团; Glee; Glee; غلي; Glee; ရွှင်ပျော်ပျော် အဆိုအသင်း; 吉列合唱團; Glee – Sztárok leszünk!; Glee; Glee; Glee; Glee; Glee; Хор; Glee; 欢乐合唱团; Glee; ग्ली; glee/グリー; جلى (مسلسل تليفزيون); Glee; ग्ली; 欢乐合唱团; Glee; Glee; Glee; Glee; Glee; 欢乐合唱团; Glee; গ্লী; Glee; กลี; Glee; Glee; Glee; Glee; Glee; Glee; Glee; Glee; Glee; Glee; 歡樂合唱團; Хор; گلی; 欢乐合唱团; 글리; Glee; კლუბი; Glee; Glee; serie de televisión cómica-musical emitida por la cadena Fox; amerikai televíziós musical- és vígjátéksorozat; sèrie de televisió estatunidenca; US-amerikanische Musical-Comedy-Serie von Fox (2009–2015); série norte-americana; مجموعهٔ تلویزیونی ساخته‌شده در ایالات متحده آمریکا در ژانر کمدی-درام; 美國電視音樂喜劇; American musical comedy-drama television series; телесериал с элементами мюзикла, драмы и комедии; アメリカのテレビドラマ番組シリーズ; amerikansk musikalsk drama- og komiserie på tv; amerikansk TV-serie 2009–2015; Serial televisi drama komedi musikal Amerika; série de télévision américaine; סדרת טלוויזיה; televisieserie uit Verenigde Staten van Amerika; Телесеріал з елементами мюзікла, драми і комедії; serie televisiva statunitense (2009-2015); အမေရိကန် ဂီတ၊ ဟာသဒရာမာ ရုပ်သံဇာတ်လမ်းတွဲ; yhdysvaltalainen televisiosarja; Serie de televisión estadounidense; مسلسل تلفزيوني أمريكي بدأ عرضه في 2009; americký muzikálový televizní seriál; phim truyền hình hài-chính kịch đề tài ca nhạc của Mỹ (2009–2015); ဂလီး; Glee; サンタナ・ロペス; Glee; Glee; גלי; Glee; Glee: The Beginning; Glee Live!; Glee tv; Glee: Foreign Exchange; Песня; Glee; Лузеры; गिली; Glee; Glee; Glee; glee; نادي غلي; 吉列合唱團; Glee; Пісня</nowiki>
Glee 
phim truyền hình hài-chính kịch đề tài ca nhạc của Mỹ (2009–2015)
Tải lên phương tiện
Là một
Thể loại nghệ thuật
Quốc gia xuất xứ
Sáng tác
Người soạn nhạc
  • James S. Levine
Nhà sản xuất
Phương tiện phân phối
Gồm có
  • Glee, season 1 (1)
  • Glee (mùa 2) (2)
  • Glee, season 3 (3)
  • Glee, season 4 (4)
  • Glee, season 5 (5)
  • Glee, season 6 (6)
Vị trí sáng tạo
Đạo diễn
Diễn viên
  • Dianna Agron (Quinn Fabray)
  • Darren Criss (Blaine Anderson)
  • Heather Morris (Brittany Pierce)
  • Damian McGinty (Rory Flanagan)
  • Kevin McHale (Artie Abrams)
  • Chris Colfer (Kurt Hummel)
  • Lea Michele (Rachel Berry)
  • Cory Monteith (Finn Christopher Hudson)
  • Amber Riley (Mercedes Jones)
  • Naya Rivera (Santana Lopez)
  • Mark Salling (Puck)
  • Jenna Ushkowitz (Tina Cohen-Chang)
  • Harry Shum (Mike Chang)
  • Chord Overstreet (Sam Evans)
  • Matthew Morrison (Will Schuester)
  • Jane Lynch (Sue Sylvester)
  • Melissa Benoist (Marley Rose)
  • Dot Jones (Sheldon Beiste)
  • Adam Lambert (Elliott Gilbert)
  • Gwyneth Paltrow (Holly Holliday)
  • Mike O'Malley (Burt Hummel)
  • Max Adler (Dave Karofsky)
  • Blake Jenner (Ryder Lynn)
  • Jayma Mays (Emma Pillsbury)
  • Jessalyn Gilsig (Terri Schuester)
  • Becca Tobin (Kitty Wilde)
  • Ashley Fink (Lauren Zizes)
  • Iqbal Theba (Principal Figgins)
  • Vanessa Lengies (Sugar Motta)
  • Jonathan Groff (Jesse St James)
Ngày bắt đầu
  • 19 tháng 5 năm 2009 (Tập thí điểm (Glee))
Ngày kết thúc
  • 20 tháng 3 năm 2015
Độ dài thời gian
  • 42 min
  • 48 min
  • 58 min (Glee (mùa 2), Born This Way)
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q152178
mã số VIAF: 206704889, 474151002095630280008
định danh GND: 7741775-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no2009174452
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 165424786
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX5033958
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007384179805171
định danh IMDb: tt1327801
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Glee

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 261 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)