Category:Goryeo Dynasty

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Goryeo; Dinasti Goryeo; Goryeo; گوریو; Корйо; Goryeo; Korjo; Корьо; 高麗; 高丽; 고려; Korjo; Korjo; Goryeo; Goryeo; Dinasti Goryeo; Cao Ly; კორიო; Korjo; Goryeo; Goryeo; Курё улс; Ko-lê; Goryeo; Koryö; 高麗國; گۆریۆ; Goryeo; مملكة غوريو; ဂိုလျော; 高麗; Korjo; Goryeo; Koryo; قوریو; Корё; Goryeo; Каро; Գորյո; 高丽; Goryeo; კორიო; 高麗; ගොර්යෝ; 高丽王朝; Goryeo; Goryeo; Goryeo; Кар’ё; Goryeo; 高丽; Koryo; Корё; Goryeo; Gŏ̤-là̤; Корјо; Goryeo; Gorijo; Korjo; Goryeo; Goryeo; Күрё Улас; Goryeo; Koryŏ; ราชวงศ์โครยอ; 高麗; گوریو; Dinastia Goryeo; Goryeo; Koryo; Goryeo; שושלת קוריאו; Goryeo; گوریو; ကိုရီးယား အင်ပါယာ; royaume de Corée de 918 à 1392; гістарычная дзяржава; стара корејска држава од 918 до 1392 г.; историческое государство в Корее с 935 по 1392 года; korejská dynastie; koreanisches Reich 918-1392; Vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918.; egységes állam a Koreai-félszigeten; ისტორიული სახენწჷფო კორეას, 935-1392 წწ.; 918年-1392年朝鮮半島的政權; Stato che governò la penisola di Corea (918-1392); staro kraljestvo na Korejskem polotoku (918–1392); 朝鮮半島に存在した王朝(918年-1392年); kórejské kráľovstvo v rokoch 918 až 1392; dinastía coreana; koreanskt kungadöme; Korea w latach 918–1392; kerajaan kuno di semenanjung Korea (918–1392); 918年-1392年朝鮮半島的政權; 918年-1392年朝鮮半島的政權; historisch land; dinastia coreana (918-1392); 한반도의 옛 국가 (918-1392); ancient kingdom in the Korean peninsula (918–1392); antikva reĝlando en Koreio (918–1392); 918-1392年东北亚国家; دودمان کره‌ای; გორიო; Koryo; Koryŏ; dynastia Korjo; Wangovci; Goryeo; Горјо; 고려국; Koryŏ; Goryeoguk; გორიო; 高麗王朝; 王氏高麗; 高麗; جوريو; غوريو</nowiki>
Cao Ly 
Vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918.
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríbán đảo Triều Tiên
Trung tâm hành chính
Chế độ chính phủ
Ngôn ngữ chính thức
Đơn vị tiền tệ
Ngày bắt đầu
  • 918
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 918
Ngày kết thúc
  • 1392
Ngày giải thể, bãi bỏ, hoặc phá bỏ
Dân số
  • 2.100.000
Diện tích
  • 220.750 km²
Tôn giáo
Phần kế trước của
Thay thế cho
Được thay thế bởi
Map37° 58′ 00″ B, 126° 33′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q28208
mã số VIAF: 305771209
định danh GND: 7649900-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2002012471
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11956677k
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KSH1998012650
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007532493205171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.

 

A

C

G

H

J

K

S

T

Trang trong thể loại “Goryeo Dynasty”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Goryeo Dynasty”

58 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 58 tập tin.