Category:Gregorius X

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Gregorio X; Paus Gregorius X; Pope Gregory X; Григорий X; Papa Grigore al X-lea; پوپ گریگوری دہم; Gregorius X; Григорій X; 額我略十世; 额我略十世; Gregor X.; 교황 그레고리오 10세; Gregorio la 10-a; Řehoř X.; Grégoire X; Paus Gregorius X; Grgur X.; पोप ग्रेगोरी दहावा; Giáo hoàng Grêgôriô X; Gregors X; Pous Gregorius X; Папа Гргур X; Papa Gregório X; 额我略十世; Gregor X.; Kàu-hông Gregorius 10-sè; Gregor X; Gregory X; البابا غريغوري العاشر; Gregor X; 真褔國瑞十世; X. Gergely pápa; Kau-fòng Gregorius 10-sṳ; Gregori X; Griguryu X; Gregor X.; Papa Grigoeu X; Papa Gregori X; Գրիգորիոս X; 額我略十世; Pave Gregor 10.; გრიგოლ X; グレゴリウス10世; البابا جريجورى العاشر; גרגוריוס העשירי; Gregorius X; 额我略十世; Autuas Gregorius X; 額我略十世; Pope Gregory X; 额我略十世; Grzegorz X; papa Gregorio X; Gáu-huòng Gregorius 10-sié; Grgur X.; สมเด็จพระสันตะปาปาเกรกอรีที่ 10; Gregorius X; Papa Gregorio X; Papa Gregorio X; Gregorio X.a; Папа Грегориј X; Pópù Gregory 10k; Grigoriu X; Papa Gregório X; Gregor X.; Pape Gregory X; X. Gregorius; Grigalius X; Papež Gregor X.; Gregorio X; Грыгорый X; Gregor X.; Paus Gregorius X; Papa Gregori X; Gregor X; Paus Gregorius X; Григорий X; گرگوری دهم; 額我略十世; Papo Gregorius la 10ma; Gregorio X; Pápa Gréagóir X; Πάπας Γρηγόριος Ι΄; Gregorius X; 184° Papa de la Iglesia Católica; pape de l’Église catholique romaine; papa; ލިޔުންތެރިއެއް; папа римский; Papst (1271–1276); papa; 184-ы Папа Рымскі (1271—1276), блаславёны; از پاپ‌های کلیسای کاتولیک رم; Papa ti Katoliko a Simbaan; поглавар Римокатоличке цркве; 羅馬天主教會第184任教宗; papa de l'església catòlica; Poopst; Påve år 1271—1276 i romersk-katolska kyrkan; papież XIII-wieczny, błogosławiony; 184° vescovo di Roma e papa della Chiesa cattolica dal 1261 al 1276; Italiaans priester (1210-1276); 제184대 교황 (1210–1276); Pápa ó 1271 go 1276; a római katolikus egyház 184. pápája; paavi; Pope from 1271 to 1276; papo de la katolika eklezio; papež; Pope from 1271 to 1276; Teobaldo Visconti; Beato Gregorio X; Papa Gregorio X; Πάπας Γρηγόριος Ι'; Gregoire X; Tebaldo Visconti; Tebaldo Visconti; Teobaldo Visconti; Tedaldo Visconti; Papież Grzegorz X; Papa Gregori X; Grigore al X-lea; Тебальдо Висконти; Теобальдо Висконти; Pope Gregory X; Pópù Gregory X; Tebaldo Visconti; Gregório X; Beato gregório x; Папа Рымскі Грыгорый X; Папа Грыгорый X; Рыгор X; Папа Рыгор X; Папа Рымскі Рыгор X; Тэабальда Вісконці; Блаславёны Рыгор X; Блаславёны Папа Рыгор X; Блаславёны Грыгорый X; Блаславёны Папа Грыгорый X; Pāvests Gregorijs X; Gregorius X; Teobalds Viskonti; Gregorijs X; Tebaldo Visconti; Popiežius Grigalius X; Palaimintasis Grigalius X; Gregory X; Papa X. Gregory; Papa X. Gregorius; Gregorio X; Teobaldo Visconti; Tedaldo Visconti; Tebaldo Visconti; Gregorius X; Giáo hoàng Gregory X; Pope Gregory X; Papa Gregory X; Григорій Х; Х Григорій; Beatus Gregorius PP. X; Theobald Visconti; Gregor X; Theobald Visconti; Gregorius 10; Pope Gregory X; Gregorius X; Pope Gregory X; Teobaldo Visconti; Pope Blessed Gregory X; Gregor X; Blahoslavený Řehoř X.; Bl. Řehoř X.; Papež Řehoř X.; 格雷戈里十世; 勾貴利十世; 格列高列十世; 格列戈里十世; 國瑞十世; 教宗额我略十世; 格里高利十世; 格列高里十世; 格列哥里十世</nowiki>
Giáo hoàng Grêgôriô X 
Pope from 1271 to 1276
Portrait fresco of Gregory X
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Gregorius PP. X
Ngày sinh1210
Piacenza
Teobaldo Visconti
Ngày mất10 tháng 1 năm 1276
Arezzo
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Chức vụ
Nhà
Nơi công tác
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q161740
ISNI: 0000000121025707
mã số VIAF: 41992761
định danh GND: 118718681
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82093763
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13484687f
định danh IdRef: 074465937
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 61542064
SELIBR: 290259
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 001882918
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1351093
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 106975234
định danh NORAF: 12012895
NUKAT ID: n00091943
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000003422284
Libris-URI: rp3691s94lfx54n
định danh PLWABN: 9810656848705606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007588671605171
FranceArchives agent ID: 296940820
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: SBLV281219
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Gregorius X”

3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.