Category:Gyeongsangnam-do

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Gyeongsang del Sur; Gyeongsang Selatan; South Gyeongsang Province; Кьонсан-Намдо; Gyeongsang de Sud; 庆尚南道; Södra Gyeongsang; Південна Кьонсан; Gyeongsangnam; 慶尚南道; 庆尚南道; 경상남도; Кёнсан-Намдо; Sud-Gjeongsang; Јужен Кјонсанг; দক্ষিণ গিয়েওংসাং; Gyeongsang Nàng-dô̤; 庆尚南道; दक्षिण ग्याँगसांग प्रांत; Gyeongsang Nam; Kjonsannamdo province; Gyeongsangnam-do; Gyeongsang do Sul; Gyeongsangnam-do; Өмнө Кёнсан; Gyeongsang Lâm-tō; Sør-Gyeongsang; Kyonsan-Namdo; Gyeongsang Kelod; 慶尚南道; South Gyeongsang; مقاطعة غيونغسانغ الجنوبية; ဂယောင်းဆံတောင်တိုင်း; 慶尚南道; Dél-Kjongszang; દક્ષિણ જયોંગ્સાંગ પ્રાંત; Hego Gyeongsang; Кёнсан-Намдо; Urin Gyeongsang pruwinsya; Talaith De Gyeongsang; Gyeongsangnam-do; Кёнсан-Намда; Հարավային Գյոնգսանգ; 慶尚南道; South Gyeongsang Province; 慶尚南道; דרום גיאונגסאנג; दक्षिण गेयोंग्सेंग प्रांत; దక్షిణ గియాంగ్సాంగ్ ప్రావిన్స్; Etelä-Gyeongsang; Gyeongsangnam-do; South Gyeongsang Province; தெற்கு குயென்க்சங் மாகாணம்; Gyeongsang Meridionale; Gyeongsang Selatan; 庆尚南道; 庆尚南道; 庆尚南道; 慶尚南道; Gyeongsangnam-do; Lõuna-Kyŏngsangi provints; جنوبی گیئونگسانگ صوبہ; Gyeongsang du Sud; Gyeongsang do Sul; ದಕ್ಷಿಣ ಜಿಯಾಂಗ್ಗಾಂಗ್ ಪ್ರಾಂತ್ಯ; ខេត្តក្យុងសាំងខាងត្បូង; Güney Gyeongsang; Pietų Kiongsango provincija; Južni Gjeongsang; จังหวัดคย็องซังใต้; جئونسانگنام-دو; Južný Kjongsang; Gyeongsangnam-do; Gyeongsang Południowy; දකුණු ජියෝන්ග්සාන්ග්; Gyeongsangnam-do; Gyeongsang Nàm-tho; 庆尚南道; Gyeongsangnam-do; صوبہ تھلواں گیونگسونگ; ობჟათე კიონსანი; Jižní Kjongsang; Γκιόνγκσανγκναμ-ντο; Gyeongsangnam-do; provincia de Corea del Sur; do (province de Corée du Sud); провинция Южной Кореи; südkoreanische Provinz; província da Coreia do Sul; правінцыя Паўднёвай Карэі; یکی از استان‌های کرۀ جنوبی; مقاطعة في كوريا الجنوبية; provinca Južne Koreje; 韓国の第一級行政区画のひとつ; επαρχία της Νότιας Κορέας; ობჟათე კორეაშ პროვინცია; จังหวัดในประเทศเกาหลีใต้; provincia v Kórejskej republike; 대한민국의 도; provincie van Zuid-Korea; 南韓行政區劃; 南韓行政區劃; talaith yn De Corea; Etelä-Korean maakunta; province in South Korea; provinco de Sud-Koreio; покраина во Јужна Кореја; tỉnh của Hàn Quốc; Sud Gyeongsang; 慶南; Kjongsangnam-do; 경상남도; 경남; Tỉnh Nam Gyeongsang; Южная Кёнсан; Gyeongsangnam-do; Gyeongnam; South Gyeongsang Province; Kyŏngsang-namdo; Süd-Gyeongsang; Gyeongsangnam-do; Gyeongnam; Província de Gyeongsang do Sul; Kyŏngsang-namdo; Паўднёвая Кёнсан; غيونغسانغ نام دو; يونغسانغ الجنوبية; 庆尚南道; దక్షిణ గియాంగ్సాంగ్ రాష్ట్రభాగం</nowiki>
Gyeongsang Nam 
tỉnh của Hàn Quốc
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Vị tríHàn Quốc
Trung tâm hành chính
Cơ quan lập pháp
  • South Gyeongsang Province municipal council
Cơ quan hành pháp
  • Gyeongnam Provincial Government
Người đứng đầu chính quyền
Dân số
  • 3.350.350 (2018)
Diện tích
  • 10.538 ±1 km²
trang chủ chính thức
Map35° 14′ 16,22″ B, 128° 41′ 30,96″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q41151
ISNI: 0000000460016039
mã số VIAF: 139571865
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82017479
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 16154095p
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00633338
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KSH1998010621
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555006605171
số quan hệ OpenStreetMap: 2393403
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Trang trong thể loại “Gyeongsangnam-do”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.