Category:Haganah

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
עברית: "ההגנה" הייתה ארגון הביטחון הגדול של היישוב היהודי בארץ ישראל בתקופת המנדט הבריטי (1948-1920). הוקמה בשנת 1920 על ידי אנשי "אחדות העבודה" והתפתחה בהדרגה, בעיקר מאז מאורעות הדמים בארץ ישראל בשנים 1929 ו-1939-1936. "ההגנה" כללה הנהלה אזרחית שהורכבה מנציגים של מפלגות וזרמים ביישוב, לצד ההנגה האזרחית הוקם ובכפיפות לה, ארגון צבאי בעל היררכיה פיקודית שבראשו רמטכ"ל. בשנת 1942 הקימה "ההגנה" את הפלמ"ח שהיה הזרוע הצבאית המגויסת שלה. "ההגנה" הייתה התשתית לכוחות הביטחון של מדינת ישראל כאשר הוכרזה בה' באייר תש"ח, 14 במאי 1948. אנשיה לקחו תפקיד מרכזי בכינונו של צה"ל, חלק ניכר ממשרד הביטחון, המוסד והשב"כ.
  • Français : Haganah (ההגנה) signifie « défense » en hébreu.
  • Русский: Хагана (иврит: "Оборона", ההגנה) - еврейская вооружённая организация в подмандатной Палестине с 1920 по 1948 годы, ставшая базой для формирования Армии обороны Израиля
ייִדיש: הגנה
<nowiki>Haganá; Hagana; Hagana; Haganà; Haganah; Hagana; Haganah; Haganah; هگانا; Хагана; Haganah; Haganah; ハガナー; Haganah; ההגנה; Haganah; 哈迦納; 哈加納; 哈加拿; Haganah; 哈格纳; Haganah; Hagana; ஹகானா; Haganah; Хагана; Haganah; Haganah; Hagana; Хагана; Haganah; Гаґана; הגנה; Haganah; Hagana; Haganá; Haganah; Hagana; ہگاناہ; Հագանա; Hagana; Haganah; Haganá; 哈伽拿; Haganah; Hagana; ഹഗാന; Haqana; ہگاناہ; Hagana; ھگانا; الهاجاناه; Haganah; هاجاناه; Χαγκανά; Hagana; organizzazione paramilitare; palesztinai zsidó félkatonai szervezet (1921–1948); Еврейская подпольная парамилитарная организация в Подмандатной Палестине с 1920 по 1948 год; zionistische paramilitärische Untergrundorganisation in Palästina während des britischen Mandats (1920–1948); Jewish paramilitary organization in what was then the British Mandate of Palestine from 1920 to 1948.; grúpa paraimíleatach Giúdach ó 1920 go 1948; sionistična paravojaška podzemna organizacija v Palestini v času britanskega mandata (1920–1948); Organisasi paramiliter Yahudi di Mandat Britania atas Palestina (1920–1948); jødisk paramilitær organisasjon grunnlagt i 1920; zionistisch-Joodse paramilitaire organisatie in Palestina (1920-1948); Яўрэйская ваенная падпольная арганізацыя ў Палесціне з 1920 па 1948 год.; єврейська партизанська військова організація, заснована 1920 в Підмандатній Палестині для захисту єврейських поселень від арабських нападів; organización paramilitar de autodefensa judía; Palestiinassa toiminut juutalaisten puolisotilaallinen järjestö; Jewish paramilitary organization in what was then the British Mandate of Palestine from 1920 to 1948.; عصابة يهودية صهيونية إرهابية; organisation sioniste la plus importante et centrale du Yishouv en Palestine, entre 1920 et 1948; ארגון צבאי עברי מחתרתי; 哈格納; 哈加纳; 哈格纳; Haganah; Haganach; Ha-hagana; 哈迦拿; 哈格纳; הגנה; Га-Гаґана; Аґана; Хагана; Hagana</nowiki>
Haganah 
Jewish paramilitary organization in what was then the British Mandate of Palestine from 1920 to 1948.
Members of Haganah in 1947
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríLãnh thổ Ủy trị Palestine, Palestine, Tây Nam Á
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 15 tháng 6 năm 1920
Ngày giải thể, bãi bỏ, hoặc phá bỏ
  • 28 tháng 5 năm 1948
Được thay thế bởi
Khác với
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q252054
mã số VIAF: 129489454
định danh GND: 4236509-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n80020612
định danh NKC: kn20030210019
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007262258605171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

 

H

M

O

S

U

Y

Tập tin trong thể loại “Haganah”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 212 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)