Category:Han River (Hanshui)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Han River (Hanjiang, or Hanshui) is second largest of river in Hubei Province, China behind the Yangtze. It falls into the Yangtze River in Wuhan.
<nowiki>Río Han; 漢水; Ríu Han; Ханьшуй; Han Jiang; Abhainn Han; Հանշույ; 汉江; Hanjiang; Han Nehri; 漢江; Han Shui; נהר האן; 漢江; हान नदी (हूबेई); 汉江 (中国); 한강; Rivero Han; Chan-ťiang; Fiume Han; Han; Hanshui; Hán Thủy; نهر هان; Ханьшуй; Hanjoki; Rio Han; Han River; Afon Han; 漢水; Hanšujis; Han; Hani jõgi; Han; Han Shui; Sungai Han (Hubei); Hàn-kang (Tiong-kok); Hanjiang; 漢江; Han Shui; Ханьшуй; 漢水; Ханшуй; Han River; Рака Ханьшуй; 汉水; Xanshuy; afluente del río Yangtsé, China; rivière de Chine, l'un des principaux affluents du Yangzi; Nebenfluss des Jangtsekiang; longest tributary of the Yangtze River, China; 長江最大支流; 長江の最大の支流; Řeka v Číně; نهر فى شنشى; 총 길이는 1532km의 창 강의 지류; נהר; 長江最大支流; 長江最大支流; यांग्त्ज़ी नदी की सबसे लंबी सहायक नदी, चीन; salah satu sungai di dunia; joki Shaanxissa ja Hubeissa; longest tributary of the Yangtze River, China; نهر في الصين; 长江最大支流; rivier in China; Rio Han; Han Jiang; Rivière Han; Hanshui; Han Jiang; Hanshui; Han Shui; Sông Hán; Hán Thuỷ; Sông Hán Thủy; Ցզյույհե; Հանցզյան; 沔水; 汉水水系; 汉水; 漢江; 漢水; Handziangas; Han; reka Han; Han Jiang; 漢水; Hanjiang; Hanfloden; Han-kiang; Han Jiang; Han-szuej; Han Jiang; Dan Jiang; Hanshui; Danjiang; Han-elven; 漢水; 漢水; 汉水; 漢江; 汉江; 한 강; 한수이; 한수이 강; Hanjiang; Han River (China); Hanshui; Han Jiang; Chan-šuej; Han Shui; Hànshǔi</nowiki>
Hán Thủy 
longest tributary of the Yangtze River, China
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríThiểm Tây
Chiều dài
  • 1.532 km
Cửa sông
Lưu vực
Phụ lưu
trang chủ chính thức
Map33° 08′ 32″ B, 106° 49′ 42″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q875573
mã số VIAF: 315530208
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 14645610r
số quan hệ OpenStreetMap: 403702
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Han River (Hanshui)”

9 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 9 tập tin.