Category:Hebei

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Hebei; Hebei; Hebei; Hebei; Χεμπέι; Хэбэй; Hebei; Hebei; هبئی; Хъбей; Hebei; ہوپے; Hebei; Hebei; Hebei; Hebei; Hebei; Хебей; Hebei; Ҳебей; 河北省; Hebei; 허베이성; Hebei; Hebejo; Che-pej; خېبېي ئۆلكىسى; Hebei; Hozbaek; Hebei; Hebei; 河北省; Hebei Sheng; 河北省; 河北省; Hebei; हपै; Hebei; Hà Bắc; Hebei; ჰებეი; Hebei; Хебеј; ხებეი; হপেই; Hebei; Hebei; Хэбэй; Hebei; Hebei; Hebei; 河北省; Hebei; ಹೆಬಿ; ھێبێی; 河北; خبي; Hebei; Hò-pet; Hebei; 河北; Hopej; હેબી; 河北省; Hebei; हेबेई; Hebei; Хэбэй; Hebei pruwinsya; Hebei; Hebei; Hebei; هبئی; 河北省; Hebei; हेवेई; 河北省; Hebei; ཧའོ་པེ་ཞིང་ཆེན།; Правінцыя Хэбэй; Hebei; හෙබෙයි; Hebei; Hô-pak-séng; ខេត្តហឺបុី; హెబీ; Hebei; Հըպէյ; ꯍꯦꯕꯩ; ہیبئی; ஏபெய் மாகாணம்; Hebei; Հեբեյ; Hebei; Hebei; Хэбэй; Xebey; Che-pej; Хебеј; Hebei; Hebei; 河北省; Hebei; Ò̤-báe̤k; חביי; Hebei; Hebei; Hebej; Hebei; Hebei; Хэбэй; มณฑลเหอเป่ย์; Hebei; ഹെബെയ്; 河北省; 河北省; Provinco Hebei; ھيبئي صوبو; 河北省; Hebei; 河北省; Hebei; Hebei; provincia de China; 中国嘅省; hérað í Kína; província del nord de la República Popular de la Xina; Provinz von China; یکی از استان‌های کشور جمهوری خلق چین; 中华人民共和国省份; 中國省份; provins i Folkrepubliken Kina; провінція на сході Китаю; provincia Sericae; 中國省份; 中国省份; 中国个省; Kiinan maakunta; покраина во Кина; provincia cinese; উত্তর চীনের একটি প্রদেশ; province de Chine; кітайская правінцыя; 中国省份; province of China; tỉnh của Trung Quốc; 中国省份; 中國省份; מחוז בצפון-מזרח סין; 中華人民共和国の省; provinca Ljudske republike Kitajske; Provinz vu China; provincie van China; 中国省份; provinsi di Tiongkok; Tiong-kok ê séng; provins i Kina; 中國省份; talaith Tsieina; 중국 북부의 성; چين جو صوبو; провинция Китая; 中國嗰省; مقاطعة في الصين; επαρχία της Κίνας; provincie v Číně; 冀; 河北省; Хэ-бэй; 河北; 冀; 冀; 河北; Hebei; 河北省 (中華人民共和国); 冀; 河北; 河北; 冀; รัฐเดลตาอามากูโร; Hô-pak; הביי; 冀; 河北; 冀; 河北; हेबै; 冀; 河北; 허베이 성; Hopeh; 河北; 冀; 冀; 河北; ஹெபெய்</nowiki>
Hà Bắc 
tỉnh của Trung Quốc
someja satełitar in novenbre
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • Hoa Bắc
Vị tríCHNDTH
Trung tâm hành chính
Cơ quan lập pháp
  • Hebei Provincial People's Congress
Người đứng đầu chính quyền
  • Hứa Cần (2017–2021)
  • Vương Chính Phổ (2021–)
Bí thư đảng ủy
Điểm cao nhất
Dân số
  • 74.610.235 (2020)
Diện tích
  • 187.240 km²
Thay thế cho
Khác với
trang chủ chính thức
Map38° 02′ 32″ B, 114° 30′ 31″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q21208
mã số VIAF: 280215739
định danh GND: 4025840-3
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81108669
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12071585q
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01089907
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36732270
định danh NKC: ge432949
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX461284
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555175905171
số quan hệ OpenStreetMap: 912998
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 23 thể loại con sau, trên tổng số 23 thể loại con.

Trang trong thể loại “Hebei”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.