Category:Hemitoma
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
genus of molluscs | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khác với | |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | William John Swainson, 1840 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
C
- Hemitoma cratitia (4 F)
- Hemitoma cumingii (2 F)
E
- Hemitoma emarginata (14 F)
O
- Hemitoma octoradiata (25 F)
P
- Hemitoma panhi (4 F)
S
- Hemitoma subemarginata (2 F)
T
- Hemitoma tricarinata (30 F)
Tập tin trong thể loại “Hemitoma”
28 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 28 tập tin.
-
Hemitoma.jpg 331×402; 20 kB