Category:Herman Van Rompuy

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Херман Ван Ромпой; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Герман ван Ромпей; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman van Rompuy; Herman Van Rompuy; হেরম্যান ভন রম্পুই; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Hermans Van Rompejs; Херман ван Ромпој; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompöy; ھێرمەن ڤان ڕۆمپوی; Herman Van Rompuy; هيرمان فان رومبوي; Herman Van Rompuy; 希爾曼·范龍佩; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Херман ван Рампёй; Հերման Վան Ռոմպեյ; 赫尔曼·范龙佩; Herman van Rompuy; ჰერმან ვან რომპეი; ヘルマン・ファン・ロンパウ; Herman Van Rompuy; هيرمان فان رومبوى; Herman Van Rompuy; הרמן ואן רומפיי; Hermanus Van Rompuy; 河鳗·范龙佩; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Герман ван Ромпэй; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; هرمن ون رومپوی; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman van Rompuy; Herman Van Rompuy; هرمان ون رومپوې; แฮร์มัน ฟัน โรมเปย; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman van Rompuy; Херман Ван Ромпёй; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Һерман ван Ромпөй; Herman Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Χέρμαν βαν Ρομπέι; 헤르만 반 롬푀이; politico belga; président du Conseil européen de 2010 à 2014; бэльгійскі эканаміст, палітык; político belga, Ex-primeiro-ministro da Bélgica; Forsætisráðherra Belgíu og forseti Evrópska ráðsins; belga politikisto; бельгийский политик, премьер-министр Бельгии (2008-2009, председатель Европейского совета (2009-2014); President del Consell Europeu (2009 – ); belgischer Politiker; erster ständiger Präsident des Europäischen Rates; Prime Minister of Belgium and President of the European Council (born 1947); polaiteoir Beilgeach Pléimeannach; سیاست‌مدار و اقتصاددان بلژیکی; 比利时政治人物; belgisk økonom og politiker; belgisk politiker; ベルギーの政治家; político belga; Mantan Perdana Mentri Belgia; belsche Politiker; belgisk økonom og politikar; belgisk økonom og politiker; Belgisch politicus; eerste Voorzitter van de Europese Raad; Belgium siyaasa nira ŋun nyɛ doo.; polityk belgijski; อดีตนายกรัฐมนตรีเบลเยียม ประธานาธิบดีคนแรกของสภายุโรป; 벨기에 정치인; Prime Minister of Belgium and President of the European Council (born 1947); سياسي من بلجيكا; předseda Evropské rady, předseda vlády Belgie; bivši premijer Belgije i predsjednik Evropskog vijeća; Hermann Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Herman Achille graaf Van Rompuy; Hermannus Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Hermann Van Rompuy; Ромпёй, Херман Ван; Херман Ван Ромпей; Херман Ашиль, граф ван Ромпёй; Герман Ван Ромпёй; Герман Ван Ромпей; Ван Ромпёй; Ван Ромпей; Ван Ромпёй, Херман; Hermano Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Hermann Van Rompuy; Herman Achille Graf Van Rompuy; Herman Achille graaf Van Rompuy; Hermann Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Hermann Van Rompuy; Herman Achille Count Van Rompuy; Herman Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; ヘルマン・ファン・ロンパイ; Hermann Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Herman Achille graaf Van Rompuy; Hermann Van Rompuy; Hermann Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Hermann Van Rompuy; Herman Achille comte Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Herman van Rompuj; Herman Achille Van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy; Herman Achille graaf Van Rompuy; Hermann Van Rompuy; Herman Van Rompuy; 헤르만 아실 반롬푀이; 헤르만 판롬파위; Hermann Van Rompuy; هرمان فان رومبوي; Herman van Rompuy; Herman Achille Van Rompuy</nowiki>
Herman Van Rompuy 
Prime Minister of Belgium and President of the European Council (born 1947)
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Tên bản ngữ
  • Herman Van Rompuy
Ngày sinh31 tháng 10 năm 1947
Etterbeek
Herman Achille Van Rompuy
Sống vào khoảng
  • 2014
Quốc tịch
Nơi cư trú
Trường học
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
  • Chủ tịch Hội đồng châu Âu (2009–2014)
  • Thủ tướng Bỉ (2008–2009)
  • member of the Chamber of Representatives of Belgium (1995–2009)
  • Thượng nghị sĩ Bỉ (1988–1995)
  • Minister of Budget (1993–1999)
  • President of the Chamber of Representatives (2007–2008)
  • member of the Flemish Parliament (1994–1995)
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Danh hiệu quý tộc
  • Count Van Rompuy (1, 2015–)
Nhà
  • Van Rompuy family
Cha
  • Vic Van Rompuy
Anh chị em
Con cái
  • Peter Van Rompuy
Người phối ngẫu
Nơi công tác
Giải thưởng
  • Charlemagne Prize (2014)
  • Bắc Đẩu Bội tinh hạng 2
  • Grand Cross of the Order of the Star of Romania
  • Otto von der Gablentz award (2012)
  • Grand Cordon of the Order of Leopold (2009)
  • Grand Cross with Chain of the Order of Merit of the Republic of Hungary (civil)
  • Grand Officer of the Order of the White Double Cross (2014)
  • Decoration for Exceptional Merits
  • Grand Cross of the Order of Orange-Nassau
  • Honorary doctors of Ghent University
  • tiến sĩ danh dự Đại học Công giáo Louvain
  • honorary doctor of the Katholieke Universiteit Leuven
  • honorary doctorate of CEU San Pablo University
  • Commander with Star of the Order of Merit of the Republic of Poland
  • Grand Cordon of the Order of the Rising Sun (2016)
  • Gouden Penning (2011)
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q12983
ISNI: 0000000106528728
mã số VIAF: 3756351
định danh GND: 142690910
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79103141
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 162057819
định danh IdRef: 143883240
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 001210225
định danh NKC: mub2012695971
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 070446415
NUKAT ID: n2012076293
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002894108
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC202328085
định danh PLWABN: 9810698464905606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007284480605171
NACSIS-CAT author ID: DA19248792
Digitale Bibliotheek voor de Nederlandse Letteren author ID: romp018
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: ff5ba195-0535-4d7b-8b08-02a5f2b8405f
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Herman Van Rompuy”

11 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 11 tập tin.