Category:Herxheim bei Landau/Pfalz

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Herxheim bei Landau; Херксхайм-Ландау; Herxheim bei Landau/Pfalz; Herxheim bei Landau/Pfalz; Herxheim bei Landau/Pfalz; Херксхайм-бай-Ландау; Herxheim; هرکسهایم بای لانداو/پفالتس; 普法尔茨地区兰道附近黑克斯海姆; Herxheim bei Landau/Pfalz; ハークスハイム・バイ・ランダウ; Herxheim bei Landau/Pfalz; Герксгайм-бай-Ландау; Херксхайм-бай-Ландау; Herxheim bei Landau/Pfalz; Херксхайм-Ландау; Herxheim apud Landau; Херксхајм кај Ландау; Herxheim bei Landau/Pfalz; Herxheim; Herxheim; Herxheim bei Landau/Pfalz; Херксхајм бај Ландау; Herxheim; Herxheim; Herxheim; Herxheim bei Landau/Pfalz; Herxheim bei Landau/Pfalz; Herxheim bei Landau/Pfalz; Herxheim bei Landau; Херксхайм-Ландау; Herxheim bei Landau/Pfalz; Herxheim bei Landau/ Pfalz; Herxheim; Herxheim; Χέρξχαϊμ; Herxheim; chemun de la Germania; ドイツの町; település Németországban; komunë në Gjermani; obec v zemském okresu Südliche Weinstraße v Německu; بلدية في ألمانيا; громада в Німеччині, федеральна земля Рейнланд-Пфальц; gemeente in Rijnland-Palts; kommune i Tyskland; kumun alaman; Gemeinde in Deutschland; municipality of Germany; municipality of Germany; komunumo en Rejnlando-Palatinato, Germanio; δήμος της Γερμανίας; commune allemande; Herxheim bei Landau/ Pfalz; Herxheim</nowiki>
Herxheim 
municipality of Germany
Tải lên phương tiện
Là một
  • non-urban municipality in Germany
  • Ortsgemeinde of Rhineland-Palatinate
Vị tríHerxheim, Südliche Weinstraße, Rheinland-Pfalz, Đức
Dân số
  • 10.954 (2023)
Diện tích
  • 29,13 km² (2017)
Cao độ so với mực nước biển
  • 129 m
trang chủ chính thức
Map49° 08′ 49″ B, 8° 13′ 12″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q201065
mã số VIAF: 294552428, 2104151595765505470004
định danh GND: 4362856-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n2012070394
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987009461385805171
số quan hệ OpenStreetMap: 1252793
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Herxheim bei Landau/Pfalz”

42 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 42 tập tin.