Category:Hiệp tá đại học sĩ of the Nguyễn Dynasty
Jump to navigation
Jump to search
Wikimedia category | |||||
Upload media | |||||
Instance of | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
![]() |
文言:協辦大學士/協佐大學士
Tiếng Việt: Hiệp biện đại học sĩ / Hiệp tá đại học sĩ
English: Assistant Grand Secretaries of the Nguyễn Dynasty
Subcategories
This category has the following 79 subcategories, out of 79 total.
B
- Bùi Bằng Đoàn (26 F)
- Bùi Văn Dị (1 F)
- Bửu Thạch (32 F)
C
F
- Phạm Thận Duật (6 F)
- Phạm Gia Thụy (4 F)
H
- Hồ Đắc Khải (18 F)
- Hồ Đắc Trung (20 F)
- Hoàng Mạnh Trí (3 F)
- Hoàng Quảng Phu (2 F)
- Hoàng Trọng Phu (1 P, 36 F)
- Hồ Lệ (1 F)
- Hoàng Hữu Xứng (2 F)
- Hoàng Kiêm (2 F)
- Huỳnh Côn (9 F)
L
- Lê Nhữ Lâm (2 F)
- Lê Trinh (5 F)
M
- Mai Trung Cát (7 F)
N
- Ngô Đình Khả (8 F)
- Ưng Đồng (6 F)
- Nguyễn Văn Tường (14 F)
- Nguyễn Hữu Bài (44 F)
- Nguyễn Phúc Ưng Huy (5 F)
- Nguyễn Đình Hòe (5 F)
- Nguyễn Khoa Kỳ (12 F)
- Nguyễn Thân (5 F)
- Nguyễn Tuyên (15 F)
- Nguyễn Văn Bân (2 F)
- Nguyễn Hữu Thảng (1 F)
- Nguyễn Khoa Tân (4 F)
- Nguyễn Phúc Ưng Úy (5 F)
- Nguyễn Văn Mại (3 F)
- Nguyễn Văn Trình (3 F)
- Nguyễn Đình Hiến (7 F)
P
- Phạm Liệu (9 F)
- Phan Thanh Gian (23 F)
- Phạm Văn Thụ (7 F)
T
- Thái Văn Toản (24 F)
- Thân Trọng Huề (10 F)
- Tôn Thất Tế (7 F)
- Tôn Thất Quảng (13 F)
- Trần Trạm (1 F)
- Trần Đình Bá (9 F)
- Trần Đình Túc (2 F)
- Trương Như Đính (3 F)
- Trương Quốc Dụng (2 F)
- Trương Như Cương (5 F)
- Trần Thanh Đạt (20 F)
- Trần Đình Phác (1 F)
- Tôn Thất Hân (54 F)
- Tôn Thất Niêm (1 F)
- Tôn Thất Trạm (3 F)
- Từ Thiệp (3 F)
- Từ Đạm (7 F)
V
- Vi Văn Lý (6 F)
- Vi Văn Định (30 F)
- Vũ Quang Nhạ (11 F)
- Võ Liêm (16 F)
W
- Vương Tứ Đại (10 F)
- Võ Trọng Bình (4 F)
Z
- Trương Quang Đản (1 F)
- Trương Đăng Quế (5 F)
Đ
- Đoàn Triển (4 F)
- Đoàn Đình Duyệt (9 F)
- Đặng Đức Cường (3 F)