Category:Human chromosome 1

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Cromosoma 1; humán 1-es kromoszóma; giza 1. kromosoma; kromosom 1 manusia; Chromosom 1; 1-ին քրոմոսոմ; 1號染色體; kromosom 1; Kromozom 1; 1號染色體; kromosom 1; Хромосома 1; Chromosoma 1; 1号染色体; Cromosoma 1; 1번 염색체; chromozom 1; homa kromosomo 1; Прв човечки хромозом; hromosom 1; cromosoma 1; ১ নং ক্রোমোজম; chromosome 1 humain; Хромозома 1 (човек); Kromosom 1 (čovjek); כרומוזום 1; Cromosoma 1; Hromozom 1 (čovek); menselijk chromosoom 1; 1. kromosoom; 1番染色体 (ヒト); Nhiễm sắc thể 1; Kromosomi 1; chromosom 1; โครโมโซม 1 (มนุษย์); хромозом 1; človeški kromosom 1; Kromosomang 1; cromozomul uman 1; 1 hō jiám-sek-thé; kromosom 1 manusia; humant kromosom 1; kromosom 1; I insan xromosomu; cromossoma 1; cromosom dynol 1; کروموزوم ۱; 1-я хромосома человека; human chromosome 1; صبغي 1; χρωμόσωμα 1; кешенең 1-нче хромосомасы; cromosoma umano; মানব ক্রোমোজম; chromosome humain; одна из 23 пар человеческих хромосом; cromosom dynol; human chromosome; 人類染色體; cromozom uman; 人類染色體; ett av de tjugotre kromosomparen hos människan; humant kromosom; bepaald menselijk chromosoom; 人类染色体; 사람의 염색체; human chromosome; cromosoma humano; Chromosom des Menschen; ljudski hromosom; kromosom 1; chr1; kromosom 1; chr1; chr1; Homo sapiens chromosoom 1; kromosom manusia 1; 1; chr1; Homo sapiens chromosome 1; chr1; chromomzóm 1; chromosom 1; chromosóm 1; chr1; 1. hromosom</nowiki>
Nhiễm sắc thể 1 
human chromosome
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
Chiều dài
  • 248.956.422 pb (genome assembly GRCh38)
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Human chromosome 1”

55 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 55 tập tin.