Category:Hybrids

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Hybrids
 ·
Italiano: Ibridis
 ·
Português: Híbridos
 ·
<nowiki>híbrido; Kacukan; hybrid; دِ رگ; Хибрид; Melez; hybrid; гібрид; ngwakọ; Дурага; 杂交种; 잡종; Гибрид; hibrido; hybrid; Hibrid; সংকর জীব; гибрид; križanec; lai; hibrīds; Hibried; хибрид; Híbrido; hybrid; Hybrid; hybrid; hybrid; hibrid; ಅಡ್ಡತಳಿಯೆಬ್ಬಿಕೆ; hybrid; تهجين; 雜種; Аргын; hibrido; гибрид; Hybride; hibrid; Հիբրիդ; 雜交種; krydsning; वर्णशङ्कर; 雑種; בן־כלאיים; hybrida; संकरण (जीवविज्ञान); హైబ్రిడ్ (జీవశాస్త్రం); risteymä; Hübriid; Hybrid; hybriid; கலப்பினம்; ibrido; Hibrida; Ibrid; hübriid; Υβρίδιο; Гибрид; гібрыд; хибрид; دورگه; гібрыд; híbrido; híbrid; hybride; hibrid; थेंबा; križanec; Hybrid; Hibrid; hibrid; ลูกผสม; mieszaniec; സങ്കരയിനം ജീവി; 雜交種; Hybride; 杂交种; 雜交種; dureg; Híbrido; hybrida; ìbrido; hybride; organismo procedente del cruce de dos organismos de razas, especies o subespecies distintas; দুটি ভিন্ন প্রজাতির মধ্যে আন্তঃপ্রজননের ফলে উদ্ভূত নতুন প্রজন্ম; croisement entre deux espèces; арганізм, атрыманы ад розных відаў; descendent producte de creuar dues espècies diferents; Individuum als Kreuzung verschiedener Gattungen, Arten, Rassen oder Zuchten; sự kết hợp các phẩm chất của hai sinh vật thuộc hai giống; divu dažādu šķirņu, sugu vai ģinšu pēcnācējs; afstammeling van 'n kruising tussen plante of diere; afkom mellem genetisk differentierede populationer eller arter af planter eller dyr; iki fərqli heyvanın və ya bitkinin birləşməsindən yaranan yeni növdür; resultaat van kruising verschillende types van organismes; צאצא של זוג פרטים ממינים שונים; perkawinan antar individu yang berbeda secara genetik; osobnik powstający w wyniku krzyżówek międzygatunkowych; avkom mellom genetisk differensierte populasjoner eller arter av planter eller dyr; ụmụ cross-ụdị mmeputakwa; incrocio fra due specie diverse; bomawebabeta zindewerê dureg, ji bo sîfetek du cor allel lixwe digire; kahden perimältään erilaisen eliöyksilön jälkeläinen; 생물학용어; offspring of cross-species reproduction; التهجين بين الحمار والحصان ينتج عنه بغل; potomek, jehož rodiče patří k různým druhům pohlavních rostlin či zvířat; скрещённый организм; Hibrido; Hibridismo; гибриды; бастард; скрещивание; F1-Hybrid; Gattungshybride; Arthybrid; Artbastard; Hybrid-Zucht; F1-Hybriden; Gattungshybrid; Hybridzucht; Hybridart; Bastardisierung; Arthybride; Hybridsorte; croschineálach; د رگ; دِرَگ; Бастард; Хетерозисен хибрид; Кръстоска; traditionel forædling; hybrid; krydsninger; hibridare; 中間雑種; 合いの子; 交配種; hybrider; korsning; arthybrid; artkorsning; בן כלאיים; מכלוא; בת כלאיים; בני כלאיים; בנות כלאיים; ngwakọ intra-kpọmkwem; ngwakọ interspecific; 混種; 雜種; 교배종; 이종 교배; 교잡종; Будан; Будандар; hibridigo; hibrida; hibridiĝo; kříženec; ibridi; dihybridisme; monohybride; croisement; monohybrides; monohybridisme; bastard; ristand; värd; ristsugutis; Hibrid; Hibridisasi; Hibridação; Animal híbrido; 混種; Hybrid; 杂种; 自然杂交种; risteymät; risteytyminen; risteytymä; risteytymät; hybridi; hybridit (biologia); risteymät (biologia); lajiristeymä; bastardi; Hibridación; Хибридна семена; hibrid; medvrstni hibrid; znotrajvrstni hibrid; hibridizm; mələz; Hibrid; Híbrids; พันธุ์ทาง; Krzyżówki genetyczne; Hybryd; Hybryda; hybridisering; interspesifikk hybridisering; intergenerisk hybridisering; interspesifikk hybrid; intergenerisk hybrid; stabile hybrider; stabil hybrid; 混種; 雜種; lai ghép; sinh vật lai ghép; klepton; hybridisering; міжвідавы гібрыд; ruossâlistum; intra-specific hybrid; interspecific hybrid; دو رگه; Υβρίδια; Hibrid</nowiki>
lai 
sự kết hợp các phẩm chất của hai sinh vật thuộc hai giống
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Một phần của
Được xem là đồng nghĩa vớiNhân giống tạp giao
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q42621
định danh GND: 4026279-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85124778
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00574585
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 28917
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007556070105171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

!

F

P

S

W

Y

Tập tin trong thể loại “Hybrids”

60 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 60 tập tin.