Category:Japanese general election, 2017

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
日本語: 第48回衆議院議員総選挙 - 2017年10月
<nowiki>elecciones generales en Japón de 2017; 第48屆日本眾議院議員總選舉; élections législatives japonaises de 2017; الانتخابات العامة اليابانية 2017; Eleiciones xenerales en Xapón de 2017; eleccions generals japoneses de 2017; Shūgiin-Wahl 2017; Shūgiin-Wahl 2017; eleições gerais no Japão em 2017; Japanese general election, 2017; 第48回衆議院議員総選挙; 第48屆日本眾議院議員總選舉; Tổng tuyển cử Nhật Bản 2017; Pemilihan umum Jepang 2017; 第48屆日本眾議院議員總選舉; Eleições gerais no Japão em 2017; 제48회 일본 중의원 의원 총선거; valet till Japans representanthus 2017; Wybory parlamentarne w Japonii w 2017 roku; Парламентські вибори в Японії 2017; Japanse parlementsverkiezingen 2017; 第48屆日本眾議院議員總選舉; जापानी आम चुनाव, 2017; Elezioni parlamentari in Giappone del 2017; Japanin parlamenttivaalit 2017; 2017 Japanese general election; Japanese general election, 2017; Γενικές εκλογές στην Ιαπωνία το 2017; Парламентские выборы в Японии; Парламентские выборы в Японии; 2017年に行われた日本の衆議院議員総選挙; Tổng tuyển cử tại Nhật Bản diễn ra vào ngày 22 tháng 10 năm 2017; general election in Japan held in 2017; 2017年舉行的日本眾議院總選舉; Proceso electoral; Japanese general election, 2017; الانتخابات العامة اليابانية ٢٠١٧; 國難突破解散</nowiki>
Tổng tuyển cử Nhật Bản 2017 
Tổng tuyển cử tại Nhật Bản diễn ra vào ngày 22 tháng 10 năm 2017
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
  • Nhật Bản
Thuộc quyền tài phán
In lần thứ
  • 48
Thời điểm
  • 22 tháng 10 năm 2017
Sự kiện quan trọng
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Ứng cử viên đắc cử
  • Đảng Dân chủ Tự do (284)
  • Constitutional Democratic Party of Japan (55)
  • Party of Hope (50)
  • Đảng Tân Kōmeitō (29)
  • Đảng Cộng sản Nhật Bản (12)
  • Nhật Bản Duy Tân Hội (11)
  • Đảng Xã hội Dân chủ (2)
  • Kishirō Nakamura
  • Hajime Funada
  • Akio Fukuda
  • Kazuo Yana
  • Tsutomu Satō
  • 茂木敏充
  • Asako Omi
  • Toshirō Ino
  • Hiroyoshi Sasagawa
  • Tatsuo Fukuda
  • Obuchi Yūko
  • Hideki Murai
  • Shindō Yoshitaka
  • Hitoshi Kikawada
  • Yasushi Hosaka
  • Edano Yukio
  • Atsushi Oshima
  • Saichi Kamiyama
  • Masahiko Shibayama
  • Taku Ōtsuka
  • Taimei Yamaguchi
  • Ryūji Koizumi
  • Atsushi Nonaka
Ứng cử viên
  • Đảng Dân chủ Tự do (Abe Shinzō, 26.500.777)
  • Constitutional Democratic Party of Japan (Edano Yukio, 4.726.326)
  • Party of Hope (Koike Yuriko, 11.437.602)
  • Đảng Tân Kōmeitō (Yamaguchi Natsuo, 832.453)
  • Đảng Cộng sản Nhật Bản (Shii Kazuo, Matsui Ichirō, 4.998.932)
  • Nhật Bản Duy Tân Hội (Matsui Ichirō, Shii Kazuo, 1.765.053)
  • Đảng Xã hội Dân chủ (Tadatomo Yoshida, 634.770)
  • chính trị gia độc lập (4.315.028)
  • Đảng Dân chủ Lập hiến (Nhật Bản 2020-) (Edano Yukio, 4.726.326)
  • Happiness Realization Party (159.171)
Eligible voters
  • 106.091.229
Ballots cast
  • 56.950.957
Total valid votes
  • 55.422.088
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “Japanese general election, 2017”

31 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 31 tập tin.