Category:Johor

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
  Johor · Kedah · Kelantan · Kuala Lumpur · Labuan · Malacca · Negeri Sembilan · Pahang · Penang · Perak · Perlis · Putrajaya · Sabah · Sarawak · Selangor · Terengganu ·
Bộ sưu tập chính: Johor.
<nowiki>Johor; Johor; Джохор; Johor; جوهر; Джохор; جوھر; جوھر; Johor; Джохор; Johor; 柔佛州; 柔佛州; Johor; 조호르주; Ĝohoro; Johor; জোহোর; Johor; Johor; جوهر; जोहोर; Johor; Džohora; Џохор; Jor; 柔佛州; Johor; Johor; Cohor; Johor; ಜೊಹೊರ್; Johor; جوهر; 柔佛州; Johor; જોહોર; Johor; Cohor; Johor; Johor; Джахор; جوهور; 柔佛州; Johor; ჯოჰორი; ジョホール州; ג'והור; जोहोर; జోహోర్; Johor; Johor (Bundesstoot); Johor; 柔佛州; ஜொகூர்; Johor; 柔佛州; Johor; Johore; Johori osariik; Johor; รัฐยะโฮร์; Џохор; Джохор; Johor; Johor; Johor; ජොහොර්; Johor; Johor; Džohoras; Džohor; Johor; 柔佛州; ჯოჰორი; Johor (estado); Johor; Джохор; Johor; Johor suyu; Ջոհոր; 柔佛; Johor; Johor; Johor; Τζοχόρ; Johor; estado de Malasia; État de Malaisie; praja ing Malasiya; штат Малайзии, султанат; Bundesstaat in Malaysia; estado da Malásia; щат в Малайзия; 马来西亚州属; მალაიზიის შტატი; マレーシアの州; bang của Malaysia; إقليم ماليزي; negara bagian di Malaysia; Malaysian state; מדינה במלזיה; Malesian osavaltio; zvezna država v Maleziji; stato malese; negeri Malaysia di Semenanjung Melayu; 말레이시아의 주; estado de Malaisia; provinco de Malajzio; malajsijský spolkový stát; மலேசிய மாநிலம்; Johore; 柔佛; Johore; جوهر دار التعظيم; Johore; MY-01; Johore; Dschohor; جوهر; 柔佛; Johor; Džiohoras; Johor; Jahor; ジョホール; 柔仏; Joor; ยะโฮร์; Djohore; Johore; MY-01; Johore; Negeri Johor; Johor Darul Takzim; Johor Darul Takzim; Johore; Johor Darul Ta'zim; جوهر دار التعظيم; Džehor; Johore; ஜோஹோர்</nowiki>
Johor 
bang của Malaysia
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríMalaysia
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Trung tâm hành chính
Ngôn ngữ chính thức
Bài hát chính thức
  • Bang ca Johor
Đơn vị tiền tệ
Người đứng đầu chính quyền
Sự kiện quan trọng
  • Siege of Johor
Dân số
  • 3.348.283 (2010)
Diện tích
  • 19.210 ±1 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 1.276 m
trang chủ chính thức
Map1° 29′ 14″ B, 103° 46′ 52″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q183032
mã số VIAF: 267156929
định danh GND: 4096604-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81012417
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36589630
định danh NKC: ge1078607
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007548171605171
số quan hệ OpenStreetMap: 2939653
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 24 thể loại con sau, trên tổng số 24 thể loại con.

A

D

E

F

H

I

J

M

N

P

S

Trang trong thể loại “Johor”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Johor”

20 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 20 tập tin.