Category:Kasugai, Aichi

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Kasugai; Kasugai; Kasugai; کاسوگای، آیچی; Касугаи; Kasugai; کاسوگائی، ایچی; Kasugai; Kasugai; Kasugai; Касугаи; 가스가이시; Касугаи; Kasugai; কাসুগাই; Kasugai; कसूगाई; Kasugai; Kasugai; Касугај; Касүгаи; Kasugai-chhī; Kasugai; 春日井市; کاسوگای، ئایچی; Kasugai; كاسوغاي، آيتشي; 春日井; Kaszugai; કસુગાઈ; Kasugai (Aichi); Kasugai; Kasugai; Kasugai; Касугаи; Kasugai; کاسوگای; 春日井市; Kasugai; 春日井市; كاسوجاى; කසුගයි; Касугаи; कासुगाइ; కసుగై; Kasugai; காசுகை; Kasugai; Kaszugai; Κασουγκάι; Kasugai; Kasugai; Касугаи; Kasugai; کاسوقای، آیچی; Kasugajus; Kasugai; Kasugai; Касуґай; คาซูงาอิ; Kasugai-shi; Kasugai; Kasugai; 春日井市; Kasugai; کسوگا‌‍‌ئ; Kasugai; ಕಸುಗೈ; Kasugai; Касугаі; Kasugai; Կասուգաի; ciudad localizada en la prefectura de Aichi, Japón; ville japonaise; Stadt in Japan; city in Aichi prefecture, Japan; qytet në Prefekturën Aichi, Japoni; 位於日本愛知縣西北部,名古屋市北側的城市; 愛知県にある市; kota di Jepang; עיר ביפן; Япунстан шәһәре; stad in de Japanse prefectuur Aichi; stad i Aichi prefektur i Japan; città giapponese; 일본 주부의 특례시; city in Aichi prefecture, Japan; 位於日本愛知縣西北部,名古屋市北側的城市; sídlo v prefektuře Aiči v Japonsku; นครในจังหวัดไอจิ ประเทศญี่ปุ่น; Kasugai Aichi; كاسوجاي، آيتشي; کاسوگای، آیچی; Касзугаи; Касугаи</nowiki>
Kasugai 
city in Aichi prefecture, Japan
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríAichi, Nhật Bản
Cơ quan lập pháp
Bài hát chính thức
  • Wagamachi Jasugai (1978–)
Dạng luật pháp
  • ordinary local public entity
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1 tháng 6 năm 1943
Dân số
  • 306.449 (2021)
Diện tích
  • 92.780.000 m²
Thay thế cho
  • Kachigawa (1943)
  • Toriimatsu (1943)
  • Shinogi (1943)
  • Takaki (1943)
  • Kōzōji (1958)
  • Sakashita (1958)
trang chủ chính thức
Map35° 14′ 51″ B, 136° 58′ 20″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q26101
mã số VIAF: 155959491
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82062740
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00286633
BabelNet ID: 02646181n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007566805005171
số quan hệ OpenStreetMap: 4551415
Edit infobox data on Wikidata
日本語: 春日井市 〔かすがいし〕愛知県の北西部にある

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

B

G

H

N

T

Tập tin trong thể loại “Kasugai, Aichi”

39 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 39 tập tin.