Category:Korean Hanja
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
chữ Hán dùng trong tiếng Triều Tiên | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Là tập hợp con của |
| ||||
Quốc gia xuất xứ | |||||
Ngôn ngữ của tên gọi hoặc tác phẩm | |||||
Phỏng theo | |||||
Gồm có |
| ||||
Ngày thành lập hoặc tạo ra |
| ||||
Khác với | |||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “Korean Hanja”
39 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 39 tập tin.
-
0658 - Nordkorea 2015 - Pjöngjang (22781721510).jpg 4.748×3.069; 3,82 MB
-
1000 hwan 570326 obverse.jpg 288×129; 13 kB
-
1982년 2월 22일 제3기 소방간부후보생 입교식1.jpg 1.024×768; 191 kB
-
2007 11 25 WarMemorial 120.JPG 1.504×1.000; 737 kB
-
2011년 5월 육군 동복유격장 (3) (7138262169).jpg 3.000×1.997; 1,89 MB
-
202403 Warning Step Sign on Platform 1 of Seobinggo Station.jpg 5.542×4.156; 4,65 MB
-
3731124494 a20ba4f3 c1-2.jpg 300×473; 24 kB
-
4.19 혁명.jpg 350×250; 38 kB
-
Angukmun signboard.jpg 1.347×1.027; 459 kB
-
Chenzihmyon typefaces.svg 720×500; 54 kB
-
Chinese fonts juhuasample type.PNG 346×150; 19 kB
-
Chinese fonts juhuasample.PNG 800×600; 41 kB
-
Chinese typeface styles comparison.svg 347×150; 84 kB
-
Guo korean variant.PNG 93×97; 1 kB
-
Hankidoemhanja.png 100×300; 4 kB
-
Hankumdo-hanja.svg 180×464; 16 kB
-
Heodeokeubji.JPG 3.072×2.304; 1,11 MB
-
Janggi.jpg 580×653; 222 kB
-
Japanese Name Change Bulletin of Taikyu Court.jpg 2.057×1.449; 594 kB
-
Kvinnelig trafikkonstabel (1952) (15382796444).jpg 2.762×4.245; 3,98 MB
-
Mosaic Depicting Kim Il Sungs Homecoming, Pyongyang, North Korea (2907648510).jpg 2.201×2.935; 3,16 MB
-
Old Korean 邑 variant.svg 62×67; 12 kB
-
Sangbusangjo Stamp.png 128×128; 4 kB
-
Scene fra Seoul (1952) (15979395716).jpg 4.341×2.741; 1,25 MB
-
Welcome Ceremony of US food aid to Korea.jpg 794×830; 166 kB
-
Westconf even number (Hanja).png 400×400; 62 kB
-
Westconf odd number (Hanja).png 400×400; 60 kB
-
김규식 필체(AMJ).jpg 3.314×1.834; 3,17 MB
-
물 이름 은.png 167×155; 4 kB
-
이길원.JPG 254×493; 37 kB
-
한국 약자(역참 역).GIF 124×106; 1 kB
-
한국제 한자(물이름 우).GIF 113×109; 2 kB
-
한국제 한자(성 소).GIF 125×139; 2 kB
-
한국제 한자(조).GIF 154×152; 2 kB
-
한국제 한자.GIF 248×430; 4 kB