Category:Lafayette, Indiana

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Лафаэтт; Lafayette; لافایت; Лафайет; Lafayette; Lafayette; ラファイエット; 拉斐特; Lafayette; Lafayette; لافیت; לפאייט, אינדיאנה; Лафаэтт; 拉法葉; Lafayette; Лафеет; 라페이엣; Lafayette; 拉斐特; Lafayette; Lafayette; Lafayette; لا فائت; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; लफायत; Lafayette; Lafayette; Lafayette (kapital sa kondado sa Estados Unidos, Indiana); لافایت (اينديانا); Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; لافیت، ایندیانا; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Lafayette; Лафаєтт; Lafayette; Лафейетт; لافاييت; Lafayette; لافاييت; Λαφαγιέτ; 拉法葉; ciudad y sede del condado de Tippecanoe en el estado de Indiana, Estados Unidos; ville de l'Indiana; vil ameriken ki nan eta Indiana; город, центр округа Типикэну, Индиана, США; Stadt in Indiana, USA; city in and the county seat of Tippecanoe County, Indiana, United States; горад у штаце Індыяна, ЗША; plaats in de Amerikaanse staat Indiana; mesto v ameriški zvezni državi Indiani; アメリカ合衆国インディアナ州の都市; cidade em Indiana, Estados Unidos; ort i Indiana, USA; Stad am Indiana; miasto w stanie Indiana, USA; місто, США, штат Індіана; Әмирикә Кушма Штатлары шәһәре; by i Indiana i USA; város az USA Indiana államában; עיר בארצות הברית; 미국 인디애나주 북서부의 도시; city in and the county seat of Tippecanoe County, Indiana, United States; مدينة في مقاطعة تيبيكانوي، الولايات المتحدة; πόλη στην Ιντιάνα, ΗΠΑ; cidade em Indiana, Estados Unidos; Lafayette (Indiana); لافیت، انڈیانا; Лафайетт; Lafayette, Indiana; Lafayette, IN; لافایت، ایندیانا; 拉法葉; ラフィエット</nowiki>
Lafayette 
city in and the county seat of Tippecanoe County, Indiana, United States
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
Vị tríQuận Tippecanoe, Indiana, Hoa Kỳ
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1853
Dân số
  • 70.783 (2020)
Diện tích
  • 76,330205 km²
  • 71,852163 km² (2010)
Cao độ so với mực nước biển
  • 211 m
trang chủ chính thức
Map40° 25′ 01,92″ B, 86° 52′ 42,96″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q638187
mã số VIAF: 140704487
định danh GND: 4269991-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79021404
định danh NKC: ge441388
U.S. National Archives Identifier: 10046086
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007554807905171
số quan hệ OpenStreetMap: 127729
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Lafayette, Indiana

Tập tin trong thể loại “Lafayette, Indiana”

58 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 58 tập tin.