Category:Last glacial maximum

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Último Máximo Glacial; Dernier maximum glaciaire; максимум последнего оледенения; Posljednji glacijalni maksimum; последен леднички максимум; Lasta glacimaksimumo; Letzteiszeitliches Maximum; últim màxim glacial; Viime jääkauden huippukohta; Uchafbwynt Rhewlifiant Diwethaf; Cực đại băng hà cuối cùng; Апошні ледавіковы максімум; آخرین بیشینه یخچالی; 末次冰盛期; Sidste istids maksimum; Son Buzul Maksimum; 最終氷期最盛期; Maksimum Glasier Terakhir; Ultimo massimo glaciale; Glasial Maksimum Terakhir; Siste glasiale maksimum; שיא תקופת הקרח האחרונה; Laatste Glaciale Maximum; 最晚近的冰期高峰; Останній льодовиковий максимум; Siste istids maksimum; 최종 빙기 극대기; last glacial maximum; الذروة الجليدية الأخيرة; Poslední ledovcové maximum; Último máximo glacial; Dünya'nın iklim tarihinin bir dönemi; 最終氷期で最も気候が寒冷だった時期; Час максимального розвитку льодовикових щитів за часів останнього зледеніння, приблизно 20 тисяч років тому; период в ледниковую эпоху; Zeitraum der weitesten Vereisung während der Eiszeiten; viimeisimmän jääkauden kylmin vaihe; most recent glacial maximum during the last glacial period; آخر حقبة في تاريخ الأرض المناخي خلال العصر الجليدي الأخير; 时期; thời kỳ gần đây nhất trong giai đoạn băng hà cuối cùng; Ultimo Maximo Glacial; 最終氷期最寒冷期; 最終氷期最大期; siste glasiale maksimum; LGM; последний ледниковый максимум; 最晚近的冰期高峰; 末次盛冰期; LGM; LGP; last glacio-pluvial; آخر أقصى تجلد; последен глацијален максимум; 最晚近的冰期高峯</nowiki>
Cực đại băng hà cuối cùng 
thời kỳ gần đây nhất trong giai đoạn băng hà cuối cùng
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Thời điểm
  • thiên niên kỷ 19 TCN
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “Last glacial maximum”

31 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 31 tập tin.