Category:Laundry

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>lavado de ropa; 洗衫; mosás; Bokata; Llaváu de ropa; Dobi; T'aqsay; Wäsche; пранне; رخت‌شویی; 洗衣; tøjvask; Çamaşırhane; 洗衣; غسيل; 빨래; כביסה; baca'; 洗衣; वस्त्र धुलाई; 汏衣; Pyykki; Bouwêye; Lavo; перење; 洗衣; bucato; Pranie; lessive; laundering; мыцьцё; tvätt; 洗濯; praní; Sé-saⁿ; wasgoed; płokanje; laundering; ခဝါလုပ်ငန်း; pranie; دھلائی; веш; pranje perila; Golchwaith; Кір жуу; bugada; mencuci; Klesvask; klesvask; Camaşırxana; Savasava (Samaki); Manting; прання; Kannañ; Coada; غسل الملابس; Μπουγάδα; стирка; 衣類やリンネル類など布地を洗うこと; action de laver des tissus; rengöring av textilier; pencucian pakaian dan tekstil lainnya; תהליך של ניקוי בגדים ומוצרי טקסטיל; 清洗纺织品; procés de rentar roba; 의류 따위의 섬유 제품을 씻어서 깨끗이 하는 일 또는 그러한 행위의 대상이 되는 섬유 제품; Reinigungsvorgang von Textilien; process of washing textiles; process of washing textiles; شستن لباس و دیگر پارچه ها; 清洗纺织品; працэс адмываньня бялізны; 洗濯マーク; 洗濯等取扱い絵表示; blanchissage; lavage du linge; handtvätt; handtvätt av textilier; tvätta; tvättning; byk; Pranie; כיבוס; 세탁; 세탁소; Taqshay; Taqllay; Taqsay; Takshay; Wäschestampfer; Kochwäsche; Wäscheschrank; Buntwäsche; Vorwäsche; Pyykinpesu; laundry; رختشویی; رختشوری; رخت شویی; 浣衣; 浣; 洗濯; tekstilvask</nowiki>
laundering 
process of washing textiles
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Là tập hợp con của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q852100
định danh GND: 4305431-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85075068
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11977219z
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00570785
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 17943
định danh NKC: ph124551
BabelNet ID: 00050216n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007558014905171
Edit infobox data on Wikidata
English: Textile maintenance work focused around cleaning and washing, but also peripheral activities such as pre-treatment and ironing.

Thể loại con

Thể loại này có 28 thể loại con sau, trên tổng số 28 thể loại con.

 

*

B

D

E

F

I

L

S

T

W

Tập tin trong thể loại “Laundry”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 437 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)