Category:Leo XII

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm


<nowiki>León XII; Paus Leo XII; Leo XII; Лъв XII; XII. Leo; Leo XII; Лев XII; Leo 12ma; 교황 레오 12세; Leono la 12-a; Lev XII.; Leo XII.; Gáu-huòng Leo 12-sié; Paus Leo XII; Lav XII.; पोप लिओ बारावा; Leo XII.; Giáo hoàng Lêô XII; Leons XII; Pous Leo XII; Папа Лав XII; Papa Leão XII; Pape Leo XII; Papa Leone XII; Leo XII; XII Lev; لیۆن دوازدەھەم; Leo XII; ليون الثاني عشر; Leon XII; 良十二世; XII. Leó pápa; Kau-fòng Leo 12-sṳ; Lleó XII; Liyun XII; Pab Leo XII; Pápa Leo XII; لئون دوازدهم; 良十二世; Pave Leo 12.; ლეო XII; レオ12世; ليون التناشر; לאו השנים עשר; Leo XII; Papa Leo XII; 良十二世; Leo XII; Papa Leon XII; Leo XII; Papa Leon XII; Léon XII; papa Leone XII; Papa León XII; Lav XII.; Леў XII; Leo XII; Папа Лав XII; Lev XII.; Leon XII.a; Лев XII; Pópù Leo 12k; Liuni XII; Papa Leão XII; Paus Leo XII; Leo XII.; สมเด็จพระสันตะปาปาลีโอที่ 12; Leonas XII; Papež Leon XII.; León XII; Papa Leo XII; Леў XII; Pape Leon XII; Leon XII; Pàpa Leo XII; Paus Leo XII; Leo XII.; Papa Leoni XII; Papa Leon al XII-lea; Лев XII; León XII; Kàu-hông Leo 12-sè; Πάπας Λέων ΙΒ΄; Leo XII; 252.° papa de la Iglesia católica; 252e pape de l'Église catholique (1823-1829); papa; papież XIX-wieczny; Πάπας Ρώμης; بابا; папа римский; 252° vescovo di Roma e papa della Chiesa cattolica dal 1823 al 1829; 252. Papst der katholischen Kirche (1823–1829); Pope of the Catholic Church from 1823 to 1829; 252-і Папа Рымскі (1823—1829); کشیش و دیپلمات ایتالیایی; Papa ti Katoliko a Simbaan; поглавар Римокатоличке цркве; 252. Katolik Kilisesi papası (1760-1829; pd. 1823-1829); 제252대 교황 (1760–1829); 羅馬天主教會第252任教宗; a római katolikus egyház 252. pápája; 252. pápež katolíckej cirkvi; italiensk diplomat og prest; italiensk diplomat og prest; Italiaans diplomaat; papa de l'església catòlica; Katolska kyrkans 252:e påve 1823–1829; Pápa ó 1823 go 1829; paavi; Pope of the Catholic Church from 1823 to 1829; papo de la katolika eklezio; papež; italiensk diplomat og præst; Annibale Francesco Clemente Melchiore Girolamo Nicola della Genga; Annibale della Genga; Leone XII; Annibale conte della Genga; Papa Leone XII; Leon XII; Annibale della Genga; Annibale Francesco Clemente Melchiorre Girolamo Nicola della Genga; Pape Léon XII; pape Leon XII; Лявон XII; 利奧十二世; 雷歐十二世; 李奧十二世; 列奧十二世; 萊奧十二世; 里奧十二世; 教宗良十二世; Annibale Sermattei Della Genga; Papa Leone XII; Аннибале делла Дженга; Pópù Leo XII; Pope Leo XII; Annibale Sermattei della Genga; Papst Leo XII.; Leão xii; Annibale Sermattei della Genga; Папа Рымскі Леў XII; Папа Леў XII; Анібале Франчэска Клементэ Мельхіёрэ Джыролама Нікола дэла Джэнга; Анібале дэла Джэнга; Papa XII. Leo; Annibale Francesco Clemente; Melchiore Girolamo Nicola della Genga; Annibale della Genga; Annibale Sermattei della Genga; Papa Leo XII; Popiežius Leonas XII; Leon al XII-lea; Leo XII; Annibale Francesco della Genga; Papa León XII; Annibale della Genga; Annibale Sermattei della Genga; Annibale Francesco Clemente Melchiore Girolamo Nicola della Genga; Papa Lleó XII; Annibale Francesco Clemente Melchiore Girolamo Nicola Sermattei della Genga; Annibale della Genga; Papież Leon XII; Annibale Della Genga; Leo XII; Annibale della Genga; Annibalis della Genga; Papa Leo XII; Leo PP. XII; Annibale Sermattei della Genga; Leo 12; Leo 12:e; Leo den tolfte; Leon XII; Papa Leon XII; Pope Leo XII; Leon XII; Leon XII.; Pope Leo XII; Annibale Francesco Clemente Melchiore Girolamo Nicola della Genga; Leo PP. XII; Annibale della Genga; Annibale Sermattei della Genga; Annibale della Genga; Annibale Della Genga; Annibale Francesco Clemente Melchiore Girolamo Nicola Della Genga; Annibale Francesco Clemente Melchiore Girolamo Nicola Sermattei della Genga; Annibale Sermattei della Genga</nowiki>
Giáo hoàng Lêô XII 
Pope of the Catholic Church from 1823 to 1829
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Leo PP. XII
Ngày sinh2 tháng 8 năm 1760, 22 tháng 8 năm 1760
Genga (Lãnh địa Giáo hoàng)
Annibale Francesco Clemente Melchiorre Girolamo Nicola della Genga
Ngày mất10 tháng 2 năm 1829
Roma
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Chức vụ
Danh hiệu quý tộc
Nơi công tác
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q43727
ISNI: 0000000109229213
mã số VIAF: 88846822, 4494155648127918330005
định danh GND: 119180413
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nr93018628
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 116833236
định danh IdRef: 069634858
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35969534
Biografisch Portaal van Nederland ID: 58772700
định danh NKC: jo2007409402
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000527351
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1086397
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 071023240
NUKAT ID: n2004005968
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001192043
định danh PLWABN: 9810574096405606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007285034505171
FranceArchives agent ID: 19504401
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: ANAV001363
số Open Library: OL5196139A
số ULAN: 500354337
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.