Category:Lizzy (vocalist)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Park Soo-ah; 朴修映; Lizzy; Lizzy; Lizzy; Park Soo-ah; لیزی; 朴修映; Lizzy; 朴修映; Lizzy; Lizzy; Park Soo-ah; 朴修映; 박수아; Park Soo-ah; Lizzy; Lizzy; Lizzy; Lizzy; Lizzy; ลิซซี; Lizzy; Lizzy; ليزى; Lizzy; Lizzy; Park Soo-ah; Lizzy; Lizzy; リジ; Lizzy; Lizzy; Lizzy; Lizzy; Пак Су А; Park Soo-ah; Park Soo-ah; ليزي; 朴修映; Lizzy; cantante surcoreana; ސައުތް ކޮރެއާއަށް އުފަން އެކްޓްރެސެއް; südkoreanische Sängerin; nữ ca sĩ và diễn viên người Hàn Quốc; خواننده اهل کره; baaŋa ŋun nyɛ paɣa; 大韓民国の歌手、女優 (1992-); sydkoreansk sångerska och skådespelare; panyanyi dâri Korèa Lao'; കൊറിയന്‍ ചലചിത്ര നടി; zangeres uit Zuid-Korea (1992-); actores a aned yn 1992; cantora e atriz sul-coreana; cantante e attrice sudcoreana; 대한민국의 가수였던 배우. 걸그룹 애프터스쿨, 오렌지캬라멜의 전 멤버; South Korean singer and actress; ممثلة كورية جنوبية; pemeran asal Korea Selatan; nwanyị South Korea na-agwu egwu na onye na-eme ihe nkiri; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-young; Lizzy; Lizzy; Lizzy; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-ah; Park Soo-young; パク・スア; パク・スヨン; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-young; Lizzy; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; 리지; 박수영; Park Soo-young; Lizzy; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young; Park Soo-ah; Park Soo-young</nowiki>
Lizzy 
nữ ca sĩ và diễn viên người Hàn Quốc
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 리지
Ngày sinh31 tháng 7 năm 1992
Busan
Park Soo-young
Bắt đầu hoạt động
  • 2010
Quốc tịch
Trường học
  • Gangdong Elementary School
  • Haegang Middle School
  • Yeamoon Girls' High School
  • Trường trung học Apgujeong
  • Đại học Kyung Hee
Nghề nghiệp
Thành viên của
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q486196
ISNI: 0000000468778775
mã số VIAF: 102154013724709190457
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC2018G5712
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 0c82e0fc-51c1-4415-8db8-3cb68b63e451
Europeana entity: agent/base/132117
định danh IMDb: nm5070506
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Lizzy (vocalist)”

Thể loại này gồm tập tin sau.