Category:Llançà

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Català: Llançà és una vila i municipi de la comarca de l'Alt Empordà (Catalunya).
Vị trí đối tượng42° 21′ 45,6″ B, 3° 09′ 04,85″ Đ Kartographer map based on OpenStreetMap.Bản đồ toàn bộ tọa độ trên: OpenStreetMapinfo


<nowiki>Llansá; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; یانکا; 良斯萨; Llançà; リャンサ; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Llansá; Льянса; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Льянса; Llançà; Лянса; Llançà; Llançà; Llançà; Llançà; Ljansa; Llançà; Llançà; Llançà; Լիանսա; Llançà; Llançà; Льянса; Llançà; یانکا; Llançà; Льянса; Llançà; Llançà; يانسا; Llançà; Llançà; municipio de la provincia de Gerona‎, España; commune du Haut-Ampurdan (Province de Gérone, Catalogne, Espagne); conceyu de la provincia de Girona; муниципалитет в провинции Херона, Испания; Ort in Spanien; municipality in the comarca of the Alt Empordà in Catalonia, Spain; komunë në Katalonjë, Spanjë; İspanya'nın Girona ilinde belediye; munisipyo; муніципалітет в Іспанії; gemeente in Gerona; municipi de Catalunya; kommun; comune spagnolo; municipality in the comarca of the Alt Empordà in Catalonia, Spain; municipo en la Provinco Ĝirono, Katalunio, Hispanio; chemun de la Spania; település Spanyolországban; Llançà; Llansa; Llansa; Llanca; Llansá; Llança; Llanca; Llansa</nowiki>
Llançà 
municipality in the comarca of the Alt Empordà in Catalonia, Spain
Vista del Port de Llançà
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Vị tríAlt Empordà, Comarques Gironines, Catalunya
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Trung tâm hành chính
  • Llançà
Ngôn ngữ chính thức
Người đứng đầu chính quyền
  • Núria Escarpanter i Olivet (2021–)
Dân số
  • 4.839 (2023)
Diện tích
  • 28 km² (2016)
Cao độ so với mực nước biển
  • 4 ±1 m
trang chủ chính thức
Map42° 22′ 00″ B, 3° 09′ 09″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q11339
mã số VIAF: 130147774
định danh GND: 1079694358
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n00024201
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007469766805171
số quan hệ OpenStreetMap: 345033
mã đô thị INE: 17092
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 18 thể loại con sau, trên tổng số 18 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Llançà”

17 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 17 tập tin.