Category:Lucretius

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Lucrecio; Lúcretíus; لوکرېتیوس; Тит Лукреций Кар; Titus Lucretius Carus; Lucretius Carus; Лукрецій; Lucretius; Lucrezio; 루크레티우스; Лукреции, Тит Лукреции Кар; Lukrecio; Titus Lucretius Carus; Lukrecije; Lucrecio; লুক্রেতিউস; Lucrèce; Lukrecije; Lucretius; Lukrēcijs; Lucretius; Лукреције; Lucrécio; Lucretius; Lucretius; Lucretius; Tit Lukretsi Kar; Lucretius; لوكريتيوس; Titus Lucretius Carus; လူးခရီးရှပ်စ်; 盧克萊修; Titus Lucretius Carus; Tito Lukrezio Karo; Lucreci; Lucretius; Titus Lucretius Carus; Lukreci; لوکرتیوس; 卢克莱修; Lukretius; ლუკრეციუსი; ルクレティウス; لوكريتيوس; לוקרטיוס; Lucretius; लुक्रेतिउस; 卢克莱修; Lucretius; Lukretius; Lucretius; Tito Lucrezio Caro; Lukretsiy; Tit Lukrecije Kar; Lucretius; Lucretius; Лукреций; Lucretius; Lukrez; Lukretius; Lukrets; Titu Lucrezziu Caru; Lucrécio; Тит Лукреций Кар; Տիտուս Լուկրեցիուս Կարուս; Тит Лукреций Кар; Titas Lukrecijus Karas; Lukrecij; Lucretius; Lucretius; Лукрэцый; ลูเครเตียส; Lukrecjusz; Лукрециј; Titus Lucretius Carus; Lucrèci; Lucrezi; Lucréçio; Lucretius; Lucrecio; Лукреций Кар; Λουκρήτιος; Lucrècio; poeta e filosofo romano; római költő és filozófus; ލިޔުންތެރިއެއް; римский поэт и философ; romiešu dzejnieks un filozofs; Philosoph der Antike; 1st-century BC Roman poet and philosopher; римски поет и филозоф; نویسنده، شاعر، و فیلسوف در روم باستان; poèto et filosofo latin èpicurien; ysgrifennwr, bardd, athronydd; რომაელი პოეტი; poète et philosophe latin épicurien; poeta y filósofo romano del siglo I a. C.; poeta i filòsof romà; นักปรัชญาชาวโรมัน; римський поет, філософ; משורר ופילוסוף רומאי; dichter uit Romeinse Republiek (99v Chr-55v Chr); Romalı şair ve filozof; filozofo; poêta e filòzofo latìn; roomalainen runoilija ja epikurolainen filosofi; 1st-century BC Roman poet and philosopher; فيلسوف وشاعر روماني; Ρωμαίος ποιητής και φιλόσοφος; poeta e filosofo romano; Tito Lucrecio Caro; Lucretius; Títus Lúcretíus Carus; Lúkretíus; Lukrezio; Lucretius; Tit Lucreci Car; Titus Lucretius Carus; Lucretius; Lucretius Carus; Lucrez; Lucrésio; Lucrezio; Լուկրեցիոս; 提图斯·卢克莱修·卡鲁斯; 盧克萊修; Lucretius; Titus Lucretius Carus; Lucretius; Lukretyus; ルクレーティウス; ルクレチウス; Anti-Lucretius, sive de Deo et Natura; Titus Lucretius Carus; Anti-Lucretius; טיטוס לוקרטיוס קרוס; טיטוס לוקרציוס קרוס; לוקרציוס; Titus Lucretius Carus; Lucretius Carus Poeta; T.Lucretius Carus; Tito Lucrezio Caro; Carus Lucretius; Titus Lucretius Carus; Lucretius Carus; Titus Carus Lucretius; Lucretius; Lucretius Carus; Lucrezio Caro; Lucrezio; লুক্রেতিওস; লুক্রেটিয়াস; Tit Lukrecije Kar; Lucrezziu; Titus Lucretius Carus; Tito Lucrécio; Лукретије; Titus Lucretius Carus; Тит Лукреције Кар; Лукреције Кар; Lucretius; Tit Lukrecij Kar; De rerum natura; Lucretius; Лукрециј Кар; Тит Лукрециј Кар; Лукретиј; Лукретиј Кар; Тит Лукрецій Кар; Тіт Лукрецій Кар; Лукрецій Кар; Lukretsi; Titus Lucretius Carus; Lukrets; Lucrets; Lukretius; Lukrecije; Lucretius; Lucreţiu; Lucrețiu; تیتوس لوکرتیوس کاروس; Titus Lucretius Carus; Lukrecijus; Lucretius; Titus Lucretius Carus; Titus Carus Lucretius; T. Lucretius Carus; Тит Лукреций Кар Лукреций; Лукреций, Тит Лукреций Кар; Лукреций Кар; Лукреций Тит Лукреций Кар; Лукреций; Lucretius; Tit Lukretsiy Kar</nowiki>
Lucretius 
1st-century BC Roman poet and philosopher
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • T.Lucretius Carus
Ngày sinh94 TCN
Pompeii
Ngày mất55 TCN
Roma
Hình thái chết
Nguyên nhân chết
  • mất máu đến chết
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Lĩnh vực làm việc
Phong trào
  • Trường phái nguyên tử
Cha
  • giá trị không rõ
Mẹ
  • giá trị không rõ
Người phối ngẫu
  • Lucilia
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q47154
ISNI: 0000000121463483
mã số VIAF: 106388020, 1282154257834024150191, 533158790748838852927, 2698159248601904870005, 210687132, 114167803163417771917, 4023148149518296930001
định danh GND: 118575236
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79033010
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11913603g
định danh IdRef: 026997576
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00470725
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35315470
định danh NKC: jn19981001772
SELIBR: 208669
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 004002457
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX985629
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068857543
định danh NORAF: 90060393
NUKAT ID: n95000890
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001180583
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199617157
Libris-URI: 31fhjbgm10dfss9
định danh PLWABN: 9810646493105606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007443328105171
NACSIS-CAT author ID: DA0100551X
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV069987
số Open Library: OL164746A
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: f49abba8-9525-4f69-8311-a357f7942d89
Europeana entity: agent/base/145370
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
English: Titus Lucretius Carus (ca. 99 BC – ca. 55 BC) was a Roman poet and philosopher. His only known work is the epic philosophical poem on Epicureanism De Rerum Natura (On the Nature of Things).

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Trang trong thể loại “Lucretius”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.