Category:Makoto Hasebe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Tên bản ngữ |
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 1 năm 1984 Fujieda | ||||
Bắt đầu hoạt động |
| ||||
Quốc tịch | |||||
Quốc gia trong thể thao | |||||
Nghề nghiệp | |||||
Cầu thủ của đội thể thao |
| ||||
Chức vụ | |||||
Người phối ngẫu |
| ||||
| |||||
Tập tin trong thể loại “Makoto Hasebe”
77 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 77 tập tin.
-
20100706succer 01.jpg 600×414; 195 kB
-
Flickr - tpower1978 - 1.Bundesliga.jpg 800×1.200; 139 kB
-
Flickr - tpower1978 - International friendly match (1).jpg 1.200×800; 114 kB
-
HK HKG VS JPN 2001WCQR ShunsukeNakamura.JPG 2.848×2.136; 1,5 MB
-
Makoto Hasebe 2018 (cropped).jpg 189×290; 76 kB
-
Makoto Hasebe 2018.jpg 756×944; 335 kB
-
Makoto Hasebe cropped 2009.jpg 288×384; 45 kB
-
Makoto Hasebe.jpg 92×200; 21 kB
-
MakotoHasebe (cropped).jpg 599×975; 335 kB
-
MakotoHasebe.jpg 1.147×2.102; 1,09 MB
-
Uz vs Jap 2009-Free kick (before).JPG 3.910×2.607; 1,93 MB
-
Uz vs Jap 2009-Free kick.JPG 3.726×2.484; 1,76 MB
-
がんばれ!長谷部誠選手 (36597551120).jpg 3.840×2.160; 3,49 MB
Thể loại:
- Hasebe (surname)
- Makoto (given name)
- 1984 births
- 1981 births
- Sportspeople from Shizuoka prefecture
- Men's association football midfielders from Japan
- Players of Japan national association football team
- Players of Urawa Red Diamonds
- Men's association football players of VfL Wolfsburg
- Men's association football players of 1. FC Nürnberg
- Men's association football players of Eintracht Frankfurt
- Players winners of the UEFA Europa League
- 2014 FIFA World Cup players
- 2018 FIFA World Cup players