Category:Mamoru Hosoda

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Mamoru Hosoda
日本語: 細田守
<nowiki>Mamoru Hosoda; Hoszoda Mamoru; Mamoru Hosoda; Мамору Хосода; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; مامورو هوسودا; Мамору Хосода; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; 細田守; Mamoru Hosoda; Хосода Мамору; 細田守; 호소다 마모루; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; 細田守; 细田守; 細田守; Մամոռու Հոսոդա; Mamoru Hosoda; มาโมรุ โฮโซดะ; Mamoru Hosoda; مامورو هوسودا; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; Mamoru Hosoda; Hosoda Mamoru; Mamoru Hosoda; مامۆرو ھۆسۆدا; Mamoru Hosoda; مامورو هوسودا; Μαμόρου Χασόντα; מאמורו הוסודה; regista e animatore giapponese; réalisateur japonais d'anime; японский режиссёр и сценарист анимационных фильмов; japanischer Regisseur; đạo diễn và họa sĩ diễn hoạt người Nhật; stiúrthóir anime Seapánach; کارگردان ژاپنی; японски аниматор; 日本のアニメーション監督 (1967-); japansk regissör av animerad film; japoński reżyser anime; במאי, מפיק ואנימטור יפני של סרטי וסדרות אנימה; Japans filmregisseur; cyfarwyddwr ffilm a sgriptiwr ffilm a aned yn Kamiichi yn 1967; 日本動畫導演; Japanese anime director (1967-); Diretor, animador e produtor japonês; director i animador japonès; direktor di sine hapones; Hosoda Mamoru; 細田 守; ほそだ まもる; Hosoda Mamoru; Hosoda Mamoru</nowiki>
Hosoda Mamoru 
đạo diễn và họa sĩ diễn hoạt người Nhật
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 細田 守 (ほそだ まもる, Hosoda Mamoru)
Ngày sinh19 tháng 9 năm 1967
Kamiichi, Toyama (Toyama, Nhật Bản)
細田 守
Bắt đầu hoạt động
  • 1989
Quốc tịch
Trường học
  • Đại học Nghệ thuật Kanazawa
Nghề nghiệp
Giải thưởng
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q720771
ISNI: 000000011943400X, 000000012320301X
mã số VIAF: 32328445
định danh GND: 1011860228
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no2011049634
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 157857403
định danh IdRef: 12262632X
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01073911
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 57394836
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX5044769
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 235176907
định danh NORAF: 10062959
NUKAT ID: n2010078415
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201006568
định danh PLWABN: 9810573384905606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987011910429705171
NACSIS-CAT author ID: DA15671881
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 2898ff81-f940-492f-bd31-42452e5e1bf4
định danh IMDb: nm0396074
Edit infobox data on Wikidata