Category:Manado

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Manado; Manado; Kota Manado; Manado; Manado; Manado; مانادو; Kota Manado; Manado; Manado; Manado; 美娜多; 万鸦老; 마나도; Manado; Manado; মানাদো; Manado; Kutha Manado; کوتا مانادو; मानदो; Manado; Manado; Manado; Манадо; Manado; Manado; Manado; Kota Manado; Kota Manado; Kota Manado; ಮನಾಡೊ; Manado; مانادو; မာနာဒိုမြို့; 萬鴉老; Manado; માનડો; Manado; Manado; Manado; Manado; Манада; مانادو; 万鸦老; Manado; マナド; මන්දෝ; Манадо; मानदो; మనడో; Manado; Manado; மாநாடொ; Manado; Manado; มานาโด; Μανάντο; مانادوکند; Manado; Manado; Manado; 萬鴉老; Манадо; مناڈو; Manadas; Manado; Manado; მანადო; Манадо; Manado; Manado; മനാഡോ; Manado; מאנאדו; Մանադո; Kota Manado; Manado; Manado; Manado; Manado; Kota Menado; အင်ဒိုနီးရှားနိုင်ငံ၊ မြောက်ဆူလာဝေစီပြည်နယ်ရှိ မြို့; város Indonéziában; kutha krajan Provinsi Sulawesi Lor, Indonésia; город в Индонезии, административный центр провинции Северный Сулавеси; Stadt in Indonesien; city and capital of North Sulawesi Province, Indonesia; горад у Інданезіі; 印尼城市; mesto v Indoneziji; glavno mesto province Severni Sulavezi; インドネシアの都市; ibu kota Provinsi Sulawesi Utara, Indonesia; stad i Indonesien; kapital sa lalawigan sa Indonesia; miasto w Indonezji; ville indonésienne; stadsgemeente; 印尼的城市; 印尼北苏拉威西省城市; città indonesiana; kaupunki Indonesiassa; city and capital of North Sulawesi Province, Indonesia; ciudad de Indonesia; město v Indonesii; kota di provinsi Sulawesi Utara, Indonesia; 萬雅佬; Kota Menado; Menado; Manado City; Kota Manado; Manado; Menado; Menado</nowiki>
Manado 
city and capital of North Sulawesi Province, Indonesia
Tải lên phương tiện
Là một
  • city of Indonesia
Vị tríBắc Sulawesi, Indonesia
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 14 tháng 7 năm 1623
Dân số
  • 461.636 (2015)
Diện tích
  • 166,87 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 5 ±1 m
trang chủ chính thức
Map1° 29′ 35″ B, 124° 50′ 28,54″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q15847
mã số VIAF: 131335540
định danh GND: 4524711-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79055099
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007561805805171
số quan hệ OpenStreetMap: 14907638
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Manado”

108 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 108 tập tin.