Category:Masahito Moriyama

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Masahito Moriyama; Masahito Moriyama; Masahito Moriyama; Масахито Морияма; Masahito Moriyama; Masahito Moriyama; Moriyama Masahito; Masahito Moriyama; 盛山正仁; Masahito Moriyama; 盛山正仁; Masahito Moriyama; Masahito Moriyama; Моріяма Масахіто; 盛山正仁; 盛山正仁; 盛山正仁; AMasahito Moriyama; 모리야마 마사히토; Masahito Moriyama; Masahito Moriyama; 盛山正仁; Masahito Moriyama; político japonés; politikari japoniarra; políticu xaponés; polític japonès; japanischer Politiker; polaiteoir Seapánach; ճապոնացի քաղաքական գործիչ; 日本政治人物; japansk politiker; Japon siyasetçi; 日本の政治家、官僚 (1953-); japansk politiker; японський політик; 大和ぬ政治家; Japanese politician; japonský politik; politiko hapones; politico giapponese; জাপানি রাজনীতিবিদ; homme politique japonais; Jaapani poliitik; Olóṣèlú Ọmọ Orílẹ̀-èdè Japan; Chính khách người Nhật Bản; פוליטיקאי יפני; japansk politikar; japoński polityk; Japans politicus; Japan siyaasa nira ŋun nyɛ doo; Japanese politician; político japonês; politikan japonez; político xaponés; سياسي ياباني; politician japonez; Japanese politician; Морияма, Масахито; もりやま まさひと; Moriyama Masahito</nowiki>
Moriyama Masahito 
Chính khách người Nhật Bản
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 盛山 正仁 (もりやま まさひと, Moriyama Masahito)
Ngày sinh14 tháng 12 năm 1953
Nishinomiya
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
Giải thưởng
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q6782391
ISNI: 000000035671585X
mã số VIAF: 187432889
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n2011062776
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01145054
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Masahito Moriyama”

52 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 52 tập tin.