Category:Masayoshi Matsukata

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Matsukata Masayoshi; 松方正義; Macukata Maszajosi; Matsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; Մացուկատա Մասայոշի; Мацуката Масайоши; Matsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; 松方正義; Matsukata Masayoshi; מצוקטה מאסיושי; Matsukata Masayoshi; 松方正義; 松方正义; 마쓰카타 마사요시; Masajoši Macukata; Matsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; Мацуката Масаёсі; 松方正义; ماتسوکاتا ماسایوشی; Matsukata Masayoshi; Мацуката Масаёсі; Matsukata Masayoshi; Мацуката Масаёси; Matsukata Masayoshi; 松方正義; Matsukata Masayoshi; Мацуката Масайоші; Matsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; Masayoshi Matsukata; มะสึกะตะ มะซะโยะชิ; Matukata Masayosi; Matsukata Masayoshi; Masayoshi Matsukata; Matsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; 松方正義; AMatsukata Masayoshi; Matsukata Masayoshi; ماسايوشي ماتسوكاتا; Ματσουκάτα Μασαγιόσι; ماسايوشى ماتسوكاتا; político japonés; politikari japoniarra; políticu xaponés (1835–1924); polític japonès; japanischer Politiker (1835-1924); politikan japonez; ճապոնացի քաղաքական գործիչ (1835-1924); Japan siyaasa nira ŋun nyɛ doo; Japon siyasetçi (1835 – 1924); 日本の第4・6代内閣総理大臣(1835-1924); japansk politiker; японський політик; 大和ぬ政治家; 일본 제국의 제4·6대 내각총리대신 (1835-1924); Japanese politician; politiko hapones; politico giapponese; জাপানি রাজনীতিবিদ; personnalité politique japonaise (1835-1924); Jaapani poliitik; Olóṣèlú Ọmọ Orílẹ̀-èdè Japan; político japonês; פוליטיקאי יפני; japoński polityk, książę; سیاست‌مدار ژاپنی; japansk politikar; japansk politiker; Japans politicus (1835-1924); político xaponés; polaiteoir Seapánach (1835-1924); Japanese politician; Samurai, Chính trị gia người Nhật Bản; Japanese politician (1835-1924); سياسي ياباني; japansk politiker; politician japonez; 松方助左衛門; 松方正義; Masayoshi Matsukata; Tùng Phương Chính Nghĩa; Tùng Phương Chánh Nghĩa; Masayoshi Matsukata; Matsukata; Matsukata Masayoshi; Мацуката Масайосі; Matsuda Kinjiro; Masayoshi Matsukata; Масаеси Мацуката; Мацуката, Масаеси; Мацуката; Мацуката, Масаёси; Масаёси, Мацуката; Мацуката Масаеси; Масаёси; Масаеси М.; Масаеси; Масаёси М.; Масаёси Мацуката; Масаеси, Мацуката; 松方正义; Masayoshi Matsukata; 마츠카타 마사요시; Prince Masayoshi Matsukata; Masayoshi Matsukata; Matsukata Masayoshi; Sukezaemon Matsukata; Масайоши Мацуката</nowiki>
Matsukata Masayoshi 
Samurai, Chính trị gia người Nhật Bản
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 松方正義
Ngày sinh25 tháng 2 năm 1835
Kagoshima
Ngày mất2 tháng 7 năm 1924
Tokyo
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
  • Zōshikan
Nghề nghiệp
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
Danh hiệu quý tộc
Con cái
  • Saburō Matsukata
  • Otohiko Matsukata
  • Kōjirō Matsukata
  • Iwao Matsukata
  • Masao Matsukata
  • Torakichi Matsumoto
  • Yoshiyuki Morimura
Người phối ngẫu
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q714039
ISNI: 0000000106025012
mã số VIAF: 30343967
định danh GND: 119310775
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81052446
định danh IdRef: 079018904
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00041442
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 49283620
định danh NKC: xx0167042
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000436475
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 073409650
NUKAT ID: n2013191756
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007275391505171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Masayoshi Matsukata”

23 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 23 tập tin.