Category:Metropolitan Borough of Barnsley

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Municipio metropolitano de Barnsley; Барнсли; Metropolitan Borough of Barnsley; Bwrdeistref Fetropolitan Barnsley; Barnsley; کلان‌شهر مستقل بارنزلی; 巴恩斯利都市自治市; میٹروپولیٹن بورو بارنسلے; Metropolitan Borough of Barnsley; Барнслі; 巴恩斯利都市自治市; 반즐리 도시 자치구; Metropolitan Borough of Barnsley; Barnsley; district métropolitain de Barnsley; Barnsley; Bārnsli (boro); 巴恩斯利都市自治市; メトロポリタン・バラ・オブ・バーンズリー; Barnsley; 巴恩斯利都市自治市; Barnsley; Barnsley (koān); Barnsley; Barnsley; Барнзли; Муніцыпальны раён Барнслі; Metropolitan Borough of Barnsley; Barnsley; Barnsley; Metropolitan Borough of Barnsley; Barnsley; Barnsley; метропольный боро в Англии; storstadsdistrikt i England, Storbritannien; bwrdeistref fetropolitan yn Ne Swydd Efrog; metropolitan borough of South Yorkshire, England; buirg chathrach i Sasana; kondado; metropolitan borough of South Yorkshire, England; district; Муниципальный район Барнсли; メトロポリタン・バラ・オブ・バーンスリー; GB-BNS; Barnsley; Metropolitan Borough of Barnsley; Borough of Barnsley; Metropolitan Borough of Barnsley; Metropolitan Borough of Barnsley; Barnsley; Metropolitan borough of Barnsley</nowiki>
Barnsley 
metropolitan borough of South Yorkshire, England
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríSouth Yorkshire, Yorkshire and the Humber, Anh
Trung tâm hành chính
Cơ quan lập pháp
  • council of Barnsley Metropolitan Borough Council
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1 tháng 4 năm 1974
Dân số
  • 245.199 (2018)
Diện tích
  • 329,0777 km² (2016)
trang chủ chính thức
Map53° 33′ 00″ B, 1° 28′ 00″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1857382
số quan hệ OpenStreetMap: 106964
TOID: 7000000000009182
GSS code (2011): E08000016
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 37 thể loại con sau, trên tổng số 37 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Metropolitan Borough of Barnsley”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3.761 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)