Category:Mioawateria
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
genus of small to medium-sized sea snails (fossil) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
A
- Mioawateria asarotum (1 F)
E
- Mioawateria ektonos (2 F)
H
M
- Mioawateria malmii (1 F)
V
- Mioawateria vivens (2 F)
W
- Mioawateria watsoni (1 F)
Tập tin trong thể loại “Mioawateria”
Thể loại này gồm tập tin sau.
-
Mioawateria asarotum (MNHN-IM-2000-2763).jpeg 4.961×3.473; 4,08 MB