Category:Muhammad Yunus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; ممد یونس; Мухамад Юнус; محمد یونس; محمد یونس; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Мохаммад Юнус; Muhammed Ýunus; Муҳаммад Юнус; mu'amad.djunus; 무함마드 유누스; Мұхаммад Жүніс; Muhammed Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; ꠝꠥꠢꠣꠝ꠆ꠝꠖ ꠁꠃꠘꠥꠍ; মুহাম্মদ ইউনূস; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; महंमद युनूस; Muhammad Yunus; Muhammads Junuss; Muhammad Yunus; Muhamed Junus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Məhəmməd Yunus; ಮೊಹಮ್ಮದ್ ಯೂನುಸ್; Muhammad Yunus; محمد يونس; Muhammad Yunus; Մուհամադ Յունուս; မိုဟာမက်ယူနွတ်စ်; 尤納斯; Muhámmad Iunúsz; ሙሃመድ ዩኑስ; Мухамад Юнус; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Мөхәммәт Юныс; Muhammad Yunus; Мухаммед Юнүс; Мухамад Юнус; محمد یونس; 穆罕默德·尤纳斯; Muhammad Yunus; მუჰამედ იუნუსი; ムハマド・ユヌス; Muhammed Yunus; मुहम्मद युनूस; محمد يونس (رجال اعمال); Мухаммад Юнус; מוחמד יונוס; Muhammad Yunus; ముహమ్మద్ యూనుస్; मोहम्मद युनुस; 穆罕默德·尤纳斯; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammôd Iunūs; Muhammad Yunus; முகமது யூனுஸ்; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; มูฮัมหมัด ยูนูส; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Мухаммед Жунус; Muhammad Yunus; ਮੁਹੰਮਦ ਯੂਨਸ; मुहम्मद युनूस; Mohammed Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; মুহাম্মদ ইউনুছ; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhamadas Junusas; Mohamed Junus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; മുഹമ്മദ് യൂനുസ്; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Мухаммад Юнус; Мөхәммәт Юныс; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Μοχάμεντ Γιουνούς; Muhammad Yunus; ꠘꠥꠛꠦꠟ ꠉꠥꠐꠐꠣꠝꠣꠞꠣ ꠛꠣꠋꠟꠣꠖꠦꠡꠤ ꠅꠞ꠆ꠕꠘꠤꠔꠤꠛꠤꠖ; নোবেল বিজয়ী বাংলাদেশী অর্থনীতিবিদ; économiste et entrepreneur bangladais; bangladeŝa ekonomikisto; Bangladesskur hagfræðingur og Nóbelsverðlaunahafi; bangladesi Nobel-békedíjas; bangladeshisk ekonom; bangladeshisk økonom; Economista bengalí, premi Nobel de la pau; musiku. Nobel Suñay; bangladeschischer Wirtschaftswissenschaftler; Bangladeshi banker, economist and Nobel Peace Prize recipient; bangladeshilainen taloustieteilijä; اقتصاددان بنگلادشی; 孟加拉国银行家、经济学家; bangladeshisk økonom; Bangladeşli bankacı, ekonomist ve girişimci; バングラデシュの経済学者、実業家; banqueiro de Bangladesh, ganhador de Prêmio Nobel da Paz; Ilmuwan di bidang ekonomi dan sosiologi | Peraih Nobel Perdamaian Tahun 2006; bangladescheschen Ekonomist; bengalski ekonomista, noblista pokojowy; כלכלן בנגלדשי; econoom uit Bangladesh; ဘင်္ဂလီလူမျိုး ဘဏ်လုပ်ငန်းရှင်၊ စီးပွားရေးပညာရှင်နှင့် ငြိမ်းချမ်းရေး နိုဘယ်လ်စုရှင်; economista e banchiere bengalese; bangladeshisk økonom; 방글라데시의 은행가·경제학자·사회운동가; Bangladeshi banker, economist and Nobel Peace Prize recipient; صرفي إقتصادي من بنغلادش حائز على جائزة نوبل للسلام; bangladéšský bankéř a ekonom; economista y banquero bengalí. Premio Nobel de la Paz; Yunus; Dr. Muhammad Yunus; Muhammed Yunus; Dr Muhammad Yunus; Mohamed Yunus; Мухаммед Юнус; Muhammad yonus; Юнус Мухаммад; Юнус, Мухаммед; Мухаммед Юнус; Юнус Мухаммед; Юнус, Мухаммад; Mohammed Junus; Muhammad Iunus; محمد یونس; 穆罕默德·尤诺斯; 尤努斯; 穆罕默德·尤納斯; 穆罕默德·尤努斯; Mûhammed Yûnis; Muhammad Yunus; ムハンマド・ユヌス; Mohammad Yunus; Muhammed Yunus; Yunus; Мухаммад Юнус; Юнус Мухаммад; Mahometus Ionas; muhammad Yunus; muxamad. iunus; muxamad.djunus; মুহাম্মদ ইউনুস; muxamad.iunus; Muhammed Yunus; Muhammed Yunus; Muhammad Junus; Yunus; Mohamedo Junus; Yunus; Muhammad Júnus; முஹம்மத் யூனுஸ்; Dr. Muhammad Yunus; ডঃ মুহাম্মদ ইউনুস; মুহাম্মদ ইউনুস; মোহাম্মদ ইউনুস; মোহাম্মদ ইউনূস; Muhammad Yunus; Mohammad Yunus; Muhammod Iunus; Muhameds Junuss; Muhamads Junuss; Muhammad Yunus; Muhammad Yunus; Muhammed yunus; Muhammad Yunus; Muhammod Iunus; Muhāmmad Iunus; Muhammad Iunus; Mohammad Junus; Muhammad Yunus; മുഹമ്മദ് യൂനസ്; Mohammed Yunus; Muhammed Yunus; Muhummad Yunus; Muhammed Yunus; ಮೊಹಮ್ಮದ ಯೂನುಸ್; იუნუსი; Professor Muhammad Yunus; ယူနွတ်စ်၊ မိုဟာမက်; ဒေါက်တာမိုဟာမက်ယူနွတ်စ်; Мухаммад Юнус; ꠒ. ꠝꠥꠢꠣꠝ꠆ꠝꠖ ꠁꠃꠘꠥꠍ; ꠝꠧꠢꠣꠝ꠆ꠝꠖ ꠁꠃꠘꠥꠍ</nowiki>
Muhammad Yunus 
Bangladeshi banker, economist and Nobel Peace Prize recipient
Muhammad Yunus à la réunion annuelle du Forum économique mondial de Davos, en 2012.
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • subscribe to R4PH43L
Ngày sinh28 tháng 6 năm 1940
Chittagong, Bathua
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Chủ làm việc
Đảng viên của đảng chính trị
  • Nagorik Shakti
Lĩnh vực làm việc
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Con cái
Giải thưởng
  • Giải Nobel Hòa bình (2006)
  • Independence Award in Rural Development (1987)
  • Ramon Magsaysay Award (1984)
  • Empowering award (1997)
  • Giải Indira Gandhi (1998)
  • Giải Thân vương xứ Asturias vì Hòa bình (1998)
  • Four Freedoms Award – Freedom from Want (2006)
  • Giải thưởng Lương thực Thế giới (1994)
  • Volvo Environment Prize (2003)
  • The Nichols-Chancellor's Medal (2007)
  • Chương trình Fulbright (1965)
  • honorary doctor of the Katholieke Universiteit Leuven (1998)
  • tiến sĩ danh dự Đại học Công giáo Louvain (2003)
  • International Simón Bolívar Prize (1996)
  • honorary doctor of the University of Alicante (2006)
  • honorary doctorate of the National University of San Marcos (2010)
  • honorary doctor of the University of Madrid Complutense (2004)
  • Huân chương Mặt trời Peru hạng 3 (2010)
  • Order of King Abdulaziz al Saud (2007)
  • Order of the Liberator (2007)
  • Giải thưởng Văn hóa châu Á Fukuoka (2001)
  • Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý hạng 2 (2010)
  • honorary doctor of the University of Valencia (2006)
  • honorary doctor of the University of Sydney (1998)
  • Huy chương vàng Quốc hội (2010)
  • National Order of Benin (2008)
  • Honorary doctorate from university of Florence
  • Huân chương Tự do Tổng thống (2009)
  • International Pfeffer Peace Award (1994)
  • Sydney Peace Prize (1998)
trang chủ chính thức
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q43969
ISNI: 000000012282579X
mã số VIAF: 85647891
định danh GND: 119351285
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n50014624
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13332172b
định danh IdRef: 035724536
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00695262
định danh NKC: xx0053892
SELIBR: 309017
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1336328
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 181123134
định danh NORAF: 99027678
NUKAT ID: n2009092957
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002549721
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC200701176
Libris-URI: 1zcgl0wk5l5lc3z
định danh PLWABN: 9810642493305606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007270258405171
NACSIS-CAT author ID: DA05703143
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: UFIV120479
định danh IMDb: nm1944474
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Muhammad Yunus”

110 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 110 tập tin.