Category:Musca (constellation)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
For the biological genus see Category:Musca.
日本語: はえ座
· 中文:苍蝇座
· constellation in the southern celestial hemisphere | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Một phần của | |||||
Được đặt tên theo | |||||
Được phát hiện bởi | |||||
Ngày khám phá |
| ||||
Diện tích |
| ||||
| |||||
![]() |
Thể loại con
Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.
- Apis (constellation) (empty)
D
- Dark Doodad Nebula (5 F)
G
- G299.2-02.9 (3 F)
- GRS 1124-683 (4 F)
H
I
- IC 4191 (3 F)
L
- LP 145-141 (10 F)
M
- Musca symbols (5 F)
- MyCn 18 (7 F)
T
Tập tin trong thể loại “Musca (constellation)”
27 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 27 tập tin.
-
Alf mus WISE.png 289×279; 108 kB
-
Apis.jpg 363×160; 26 kB
-
Bayer-1661-Uranometria-Leaf 49-Southern Constellations.jpeg 2.284×1.776; 2,54 MB
-
BayerMusca.jpg 859×896; 575 kB
-
Celestial map Mus.svg 493×397; 24 kB
-
Constellation Chamaelon and Musca.png 960×720; 1,07 MB
-
Constellation Musca and Chamaeleon in Blaeu's celestial globe (1603).png 1.280×960; 1,45 MB
-
Constellation Musca.jpg 427×640; 56 kB
-
Crux and neighboring stars.jpeg 1.640×1.230; 18 kB
-
Mus.png 460×380; 107 kB
-
Musca charta.png 1.200×1.000; 436 kB
-
Musca constelation PP3 map PL.jpg 373×296; 51 kB
-
Musca constellation map mk.svg 224×178; 1,43 MB
-
Musca constellation map ru lite.png 2.100×2.100; 346 kB
-
Musca constellation map-bs.svg 178×141; 802 kB
-
Musca constellation map-fr.png 297×235; 14 kB
-
Musca constellation map.svg 224×178; 1,41 MB
-
Musca constellation PP3 map PL.svg 231×178; 1,02 MB
-
Musca IAU.svg 610×566; 405 kB
-
Musca o la Mosca.png 906×610; 846 kB
-
Musca. Constelación.png 1.151×804; 24 kB
-
NGC 4071 DSS.jpg 748×544; 156 kB
-
NGC 4463 2MASS.jpg 964×606; 348 kB
-
NGC 4815 2MASS.png 1.205×894; 2,32 MB
-
Nova Muscae 2018 from Oro Verde, Argentina.jpg 1.280×853; 520 kB
-
Nzi Musca.png 690×660; 465 kB
-
Yb southern cross cc.tif 3.500 × 2.323, 2 trang; 58,71 MB