Category:Mycenae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Địa điểm này là một Di sản thế giới, danh sách Archaeological Sites of Mycenae and Tiryns.

العربية | asturianu | беларуская | беларуская (тарашкевіца)‎ | বাংলা | català | čeština | dansk | Deutsch | English | español | euskara | فارسی | français | avañe'ẽ | עברית | hrvatski | magyar | bahasa Indonesia | italiano | 日本語 | 한국어 | latviešu | македонски | മലയാളം | مازِرونی | Nederlands | polski | português | português do Brasil | română | русский | sicilianu | slovenčina | slovenščina | Türkçe | українська | Tiếng Việt | 中文 | 中文(中国大陆)‎ | 中文(简体)‎ | 中文(繁體)‎ | 中文(台灣)‎ | +/−

Cymraeg: Mycenae
 ·
Dansk: Mykene
 ·
Deutsch: Mykene
 ·
Ελληνικά: Μυκήνες
 ·
English: Mycenae
 ·
Español: Micenas
 ·
Esperanto: Mikeno
 ·
Euskara: Mizenas
 ·
Français : Mycènes
 ·
Íslenska: Mýkena
 ·
Italiano: Micene
 ·
Latina: Mycenae
 ·
Lëtzebuergesch: Mykene
 ·
Lietuvių: Mikėnai
 ·
Magyar: Mükéné
 ·
Nederlands: Mycene
 ·
日本語: ミケーネ
 ·
Norsk bokmål: Mykene
 ·
Norsk nynorsk: Mykene
 ·
Polski: Mykeny
 ·
Português: Micenas
 ·
Suomi: Mykene
 ·
Svenska: Mykene
 ·
<nowiki>Micenas; Микен; Mýkena; Mykenai; مىيكەن; مايسيني; Микена; Micene; موکنائی; Mykény; Мікени; 邁錫尼; Mîkên; Micene; 미케네; Микен; Mikeno; Mykény; Mycènes; Mikena; Mycenae; مىيكەن; Mïken; Micene; Микена; 迈锡尼; Mykene; Mykene; Mykene; Mikena; Mycenae; موكناي; Mykenai; 邁錫尼; Mïken; Μυκήνες; Микена; Mizenas; Микен; Micenes; Микены; 迈锡尼; Mycenae; Micenas; Micéiné; Միկեններ; 迈锡尼; Mysene; მიკენე; ミケーネ; Mycene; Mîkên; موكناى; Mikena; מיקנה; Mycenae; Мікены; मैसीन; 迈锡尼; Mykene; Միկինես; Μυκῆναι; 邁錫尼; Micenas; Micene; Микены; Mykenai; Mykene; Mükeene; Mycenae; Miken; Mikēnas; Mykene; Micenes; Mykene; Mikena; موکنای; Mükéné; Mykenai; Mikėnai; Mikene; Mycenae; Mykene; Mycenae; ไมซีนี; Mykeny; Mykene; Mycene; Mikena; Mycenae; Микены; 邁錫尼; Micenas; Микена; 迈锡尼; Мікены; antigua ciudad y sitio arqueológico en Grecia; cité antique préhellénique; human settlement in Greece; αρχαία πόλη - αρχαιολογικός χώρος στην Ελλάδα; مستوطنة في اليونان; ókori görög város a Peloponnészosz északkeleti részén; antike Stadt in Griekenland; pronssikautinen kaupunki Kreikassa; antike Stadt in Griechenland; ancient city, now an archaeological site in Greece; suíomh seandálaíochta sa Ghréig; sengrieķu pilsēta Argolīdā, Dienvidgrieķijā; 古希臘遺址; археолошко налазиште у Грчкој; Yunan anakarasında yer alan antik kent; ペロポネソス半島東部に存在した古代都市; село и археологический памятник; polis dell'antica Grecia e sito archeologico; مدينه ضايعه فى ارجوس-ميكينيس مونيسيپاليتى; miejscowość i stanowisko archeologiczne w Grecji; אתר ארכיאולוגי ביוון; Yunanıstanda yerləşən qədim şəhər; antiga ciutat i jaciment arqueològic de Grècia; archeologische vindplaats in Griekenland; arkiyolohiyang dapit sa Gresya; 그리스의 고고학적 장소; ancient city, now an archaeological site in Greece; human settlement in Greece; archeologická lokalita v Řecku; qytet parahistorik ne Greqi; Micenea; Mycenae; antica Micene; sito archeologico di Micene; Mycenes; Porte des Lionnes; Mekin; Mykene; Micenes; Mikenai; Mikene; Mikenea; Микене; Mykenai; Mykenä; მიკენი; მიკენა; Mykenä; Mykenae; Mykenai; Mukinu; Mukana; Mekin; Mekan; Mukanu; Rei de Micenas; Micênica; Micéanae; 뮈케나이; 迈锡尼城; 麥錫尼; Микенци; Mycenæ; ミケーナイ; ミュケーナイ; ミュケナイ; "La rica en oro"; Mikenci; Микена; Mikenai; Mycenean; Mikene; Mykenai; Mykenai; Mykene; Mýkines; Mykenai; Mycenaeaid; מיקני; Mykenai; Mykenae; Mikeni; Mykenai; archaeological site of Mycenae; Mycenæ; Miceno; Mikeneo; Αρχαιολογικός χώρος Μυκηνών; Mykena; Mykenai; Mycenae; Micena</nowiki>
Mycenae 
ancient city, now an archaeological site in Greece
Lví brána
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • list of Aegean place names in the Mortuary Temple of Amenhotep III
  • Archaeological Sites of Mycenae and Tiryns
Văn hóa
Vị tríMykines, Commune of Mykines, Mykines Municipal Unit, Argos-Mykines, Argolis Regional Unit, Khu vực Peloponnese, Decentralized Administration of Peloponnese, Western Greece and the Ionian Islands, Hy Lạp
Ngôn ngữ chính thức
  • Mycenaean Greek
Gồm có
Xếp hạng di sản
  • part of UNESCO World Heritage Site (Archaeological Sites of Mycenae and Tiryns, Archaeological Site of Mycenae, 1999–)
  • listed archaeological site in Greece
Diện tích
  • 0,32 km²
Khách thăm hàng năm
  • 342.854 (2016)
  • 398.718 (2017)
  • 412.397 (2017)
  • 495.993 (2018)
Map37° 43′ 51″ B, 22° 45′ 22″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q132564
mã số VIAF: 241425432
định danh GND: 4040975-2
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85089175
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11945132s
định danh IdRef: 027401219
định danh NKC: ge130117
NUKAT ID: n2013008498
định danh PLWABN: 9810579745405606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555875405171
World Heritage Site ID: 941-001
số lối OpenStreetMap: 30109566
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.

Trang trong thể loại “Mycenae”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Mycenae”

34 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 34 tập tin.