Category:NGC 2090

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; এনজিসি ২০৯০; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; إن جي سي 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; എന്‍ജിസി 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; NGC 2090; galaxy; ছায়াপথ; galaxie; галяктыка; galaxa; galàxia; Galaxie im Sternbild Taube; galáxia; галактыка; գալակտիկա; sterrestelsel; galaksi; спиральная галактика в созвездии Голубь; galaxia; galaksi; galaksio; галактика; sterrenstelsel in Duif; galaxy; galaxia; réaltra; galassia spirale; তাৰকাৰাজ্য; مجرة; σπειροειδής γαλαξίας στον αστερισμό Περιστερά; galaxy; PGC 17819; PGC 17819</nowiki>
NGC 2090 
galaxy
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • [CHM2007] LDC 384
  • [TSK2008] 963
Chòm sao
Galaxy morphological type
  • Sb
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 1826
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 12,08 Mpc
Right ascension 86,757734930311 độ
Declination −34,250460339939 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1046854
SIMBAD ID: NGC 2090
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “NGC 2090”

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.