Category:NGC 300

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; এনজিসি ৩০০; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC ۳۰۰; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; НГЦ 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; ان‌جی‌سی ۳۰۰; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; NGC 300; galassia spirale; galaxie; спиральная галактика из группы галактик в созвездии Скульптор; Galaxie im Sternbild Bildhauer; Imagem colorida composta da galáxia espiral próxima NGC 300 e do campo do estelar circundante, obtida em 1999 e 2000 com o Wide-Field Imager (WFI) no telescópio MPG / ESO de 2,2 m no Observatório La Silla; galaksi; ちょうこくしつ座の銀河; Galaxie; galaktyka; גלקסיה ספירלית בקבוצת פסל; σπειροειδής γαλαξίας στον αστερισμό Γλύπτη; ပန်းပုဆရာ ကြယ်စုတန်းထဲရှိ ဂလက်စီ; spirálgalaxis; Spiral galaxy in the constellation Sculptor; مجرة; spirální galaxie; Spiral galaxy in the constellation Sculptor; C 70; PGC 3238; GC 169; Caldwell 70; 나선 은하 NGC 300; PGC 3238; Caldwell 70; ان جی سی 300; ان جی سی ۳۰۰; PGC 3238; NGC300; Iras00528-3758; Mcg -6-3-5; PGC 3238; НГC 300; NGC300; Caldwell 70; NGC ٣٠٠; Caldwell 70; MCG -6-3-5; AM 0052-375; ESO 295-20; PGC 3238; IRAS 00528-3758</nowiki>
NGC 300 
Spiral galaxy in the constellation Sculptor
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Chòm sao
Galaxy morphological type
  • Sd
  • Sc
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 5 tháng 8 năm 1826
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 6.500.000 ly
  • 1,99 Mpc
Right ascension 13,722691694107 độ
Declination −37,68421748963 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q490599
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2009009615
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007540610905171
SIMBAD ID: NGC 300
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

N

Trang trong thể loại “NGC 300”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “NGC 300”

32 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 32 tập tin.