Category:NGC 3859

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859 (مجره); NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; এনজিসি ৩৮৫৯; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; എന്‍ജിസി 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; NGC 3859; galaxia; ছায়াপথ; galaxie; галяктыка; galaxa; галактика в созвездии Лев; Galaxie; galáxia; галактыка; գալակտիկա; sterrestelsel; galaksi; galaxia; galaksi; galàxia; галактика; sterrenstelsel in Leeuw; galaxia; galaxy; réaltra; galassia nella costellazione del Leone; তাৰকাৰাজ্য; galaksio; γαλαξίας; galaxy; PGC 36582; UGC 6721</nowiki>
NGC 3859 
galaxy
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Chòm sao
Galaxy morphological type
  • Sp
Được phát hiện bởi
  • Édouard Stephan
Ngày khám phá
  • 23 tháng 3 năm 1884
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 90,36 ±0.2 Mpc
  • 90,36 Mpc
Right ascension 176,21759920917 độ
Declination 19,454242437847 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q517146
SIMBAD ID: NGC 3859
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “NGC 3859”

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.