Category:NGC 511

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; এনজিসি ৫১১; NGC 511 (مجره); NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; എന്‍ജിസി 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; NGC 511; galaxia; ছায়াপথ; galaxie; галяктыка; galaxa; эллиптическая галактика в созвездии Рыбы; Galaxie; galáxia; галактыка; գալակտիկա; sterrestelsel; Елиптична галаксија у сазвежђу Рибе; galaksi; galaxia; ελλειπτικός γαλαξίας στον αστερισμό Ιχθύες; galaksi; galaxy; галактика; sterrenstelsel in Vissen; galaxy; galàxia; galassia nella costellazione dei Pesci; réaltra; তাৰকাৰাজ্য; galaksio; galaxie; galaxy; PGC 5103; UGC 936; PGC 5103; UGC 936</nowiki>
NGC 511 
galaxy
Tải lên phương tiện
Là một
Chòm sao
Galaxy morphological type
  • E
Được phát hiện bởi
  • Édouard Stephan
Ngày khám phá
  • 26 tháng 10 năm 1876
Right ascension 20,878037253178 độ
Declination 11,290975962887 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1037080
SIMBAD ID: NGC 511
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “NGC 511”

3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.