Category:NGC 9

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: NGC 9 is a spiral galaxy in the constellation Pegasus. It is located at RA 00h 08m 54.7s, dec +23° 49′ 02″ (J2000), and has an apparent magnitude of 14.5.
<nowiki>NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; ان‌جی‌سی ۹; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9 (مجره); NGC 9; NGC 9; புபொப 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; എൻജിസി 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; NGC 9; এনজিসি ৯; NGC 9; این جی سی 9; ပီဂါဆပ်ကြယ်စုတန်းရှိ ခရုပတ်ပုံဂယ်လက်ဆီ; spirálgalaxis a Pegasus (Pegazus) csillagképben; галяктыка; galaxa; спиральная галактика в созвездии Пегас; галактыка; Spiralgalaxie im Sternbild Pegasus; galáxia; réaltra; spiral galaxy in the constellation Pegasus; مجرة; spiral galaxy in the constellation Pegasus; आकासगङ्गा; ペガスス座の銀河; galàxia; galaxia en la constelación de Pegaso; Spiralgalaxie am Stärebild Pegasus; galaktyka; galaxy; sterrenstelsel in Pegasus; galaxy; galaxie; galaksi; galassia spirale nella costellazione di Pegaso; galaxia; galaksio; σπειροειδής γαλαξίας στον αστερισμό Πήγασο; spiralna galaksija u sazviježđu Pegaz; UGC 78; PGC 652; UGC 78; PGC 652; New General Catalogue 9; NGC ٩; UGC 78; PGC 652; PGC 652; UGC 78</nowiki>
NGC 9 
spiral galaxy in the constellation Pegasus
Tải lên phương tiện
Là một
Chòm sao
Galaxy morphological type
  • Sb/P
  • S
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 27 tháng 9 năm 1865
Right ascension 2,2279708 độ
Declination 23,8169222 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q33912
SIMBAD ID: NGC 9
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “NGC 9”

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.