Category:Nabis of Sparta

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Nabis de Esparta; Nabisz; Nabis; Nabis; Набіс; Набис; Набис; Nabis; ナビス; Nabis; Nabis; Nabis; 納比斯; 纳比斯; Nabis; Νάβις; Nabis; Nabide; Nabis; Nabis; 纳比斯; 나비스; Nabis; Набис; Набис; Nabis; Nabis; Nabis; Nabis van Sparta; Nabis; 纳比斯; Nabis; Nabis; 纳比斯; 納比斯; 納比斯; Nabis; Nabis; נאביס; Nabis; نابيس; Νάβις; Набіс; re usurpatore di Sparta; スパルタの王; dernier roi de Sparte de 207 à 192 av. J.-C.; raja Sparta terakhir dari 207 hingga 192 SM; מצביא ומדינאי בן ספרטה; politicus; poslední král Sparty; Spartan kuningas; König von Sparta; Last king of Sparta from 207 to 192 BC; Last king of Sparta from 207 to 192 BC; rey de Esparta desde 207 hasta 192 a. C.; цар на Спарта; spártai király; Rey Nabis; Nabis; Nabis d'Esparta; Nábis; 納比斯; Набід; Nabis; Nabis I</nowiki>
Nabis 
Last king of Sparta from 207 to 192 BC
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Νάβις
Ngày sinhthế kỷ 3 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Sparta
Ngày mất192 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Sparta
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Người phối ngẫu
  • Apega của Sparta
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q312689
ISNI: 0000000390752013
mã số VIAF: 284426771, 490159474333827662501, 729159234888303372992
định danh GND: 118785540
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nr97037274
định danh IdRef: 07970655X
SELIBR: 195774
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 186395515
Libris-URI: 86lnp19s15klb2n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007393218105171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

C

Tập tin trong thể loại “Nabis of Sparta”

Thể loại này gồm tập tin sau.