Category:Nakdong River

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Nakdong; 洛東江; 락동강; Nakdong ibaia; Ríu Nakdong; Нактонган; Salog Nakdong; Nakdonggang; Nakdong River; Նակդոն; 洛東江; Nakdong Nehri; 洛東江; Nakdong; ונקדונג; 洛东江; 낙동강; Nakdong River; Nakdonggang; Nakdong; নাকডং নদী; Nakdong; Rio Nakdong; Stêr Nakdong; Lo̍k-tong-kang; Nakdonggang; sông Nakdong; ناکدونق چایی; Нактонган; Нактанган; Nakdongas; Afon Nakdong; نهر ناكدونج; Rio Nakdong; Naktong-gang; Sungai Nakdong; Naktong-gang; Nakdong; Nakdong; Sungai Nakdong; Naktong; Naktong-gang; Nakdong; Nakdong River; Rivero Nakdong; Fiume Nakdong; Нактонган; fiume sudcoreano; দক্ষিণ কোরিয়ার নদী; folyó Dél-Koreában; Fluss in Südkorea; river in South Korea; river in South Korea; река в Южна Корея; river in South Korea; salah satu sungai di dunia; 韩国河流; elv i Sør-Korea; rivier in Zuid-Korea; نهر في كوريا الجنوبية; flod i Sydkorea; río de Corea; 대한민국 강원도ㆍ영남권의 강; river in South Korea; rivero en Sud-Koreio; řeka v Jižní Koreji; נהר; Nakdong-Fluss; 락동강; Rakdong River; 洛东江; sông Lạc Đông; Lạc Đông Giang</nowiki>
sông Nakdong 
river in South Korea
most u Andonu
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Chiều dài
  • 506 km
Cửa sông
Phụ lưu
Map35° 03′ 25,38″ B, 128° 55′ 28,68″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q55501
số quan hệ OpenStreetMap: 11698958
Edit infobox data on Wikidata
한국어: 낙동강(洛東江)에 관한 카테고리이다.
조선말: 락동강

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

G

M

N

S

Trang trong thể loại “Nakdong River”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Nakdong River”

84 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 84 tập tin.