Category:Nakhon Pathom

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>နခွန်ပထုံ; નાખોન પાથોમ; ၼၶွၼ်းပထူမ်; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; Накхонпатхом; ناکون پاتوم; 佛统; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; ナコーンパトム; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; נאקון פאתום; Наконпатом; नाखोन पाथॉम; నఖోన్ పాథోమ్; Nakhon Pathom; Nakhonpathom; நாகன் பத்தாம்; Nakhon Pathom; নাখন পাথম; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; නැඛොන් පැතොම්; नाखोन पाथोम; Накхонпатхом; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; Nakhonpathoma; ناکھون پاتھوم; Nakon Patomas; Nakhon Pathom; Накхонпатхом; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; Nakhon Pathom; เทศบาลนครนครปฐม; Nakhon Pathom; ನಖೋನ್ ಪಾಥೊಮ್; ناخۆن پاتۆم; Nakhon Pathom; ناخون باتوم; Νάκον Πάθομ; 나콘빠톰; ciudad de Tailandia; ville de Thaïlande; เทศบาลนครในจังหวัดนครปฐม ประเทศไทย; miasto w Tajlandii; ဝဵင်းတီႈၼႂ်း ၸႄႈမိူင်းၼၶွၼ်းပထူမ်၊ မိူင်းထႆး; stad; город в Таиланде, административный центр одноимённой провинции; 泰国佛统府城市; Stadt im Amphoe Mueang Nakhon Pathom, Thailand; city in Nakhon Pathom province, Thailand; city in Nakhon Pathom province, Thailand; città tailandese; 泰国佛统府城市; 泰国佛统府城市; นครปฐม; テーサバーンナコーン・ナコーンパトム</nowiki>
Nakhon Pathom 
city in Nakhon Pathom province, Thailand
Sanam Chan - Nakhon Pathom
Tải lên phương tiện
Là một
  • thesaban nakhon (1999–)
Vị tríNakhon Pathom, Thái Lan
Dân số
  • 78.780 (2014)
Diện tích
  • 19,85 km²
trang chủ chính thức
Map13° 49′ 10″ B, 100° 03′ 29″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q520338
mã số VIAF: 134889887
định danh GND: 4454742-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82078369
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007550466705171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Nakhon Pathom”

63 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 63 tập tin.