Category:Napping

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>sonnellino; szundikálás; Uinak; nokoset; 昼寝; becaina; תנומה; Nickerchen; Chợp mắt; nap; چرت; 打盹; lur; dremež; Idlip; cochilo; Dutje; การงีบ; lur; lur; Mmiri ara; قیلولہ; meridap; ಲಘುನಿದ್ರೆ; 낮잠; nap; القيلولة; minispánek; вздремывание; kratek čas spanja v urah budnosti; 昼間における仮眠; ato de dormir brevemente em um horário no qual, normalmente, alguém ficaria acordado; короткий период сна; tidur sebentar; lyhyet päiväunet; short period of sleep; short period of sleep during typical waking hours; dormida curta; short period of sleep during typical waking hours; pennichella; pennica; siesta; pisolino; 午睡; szundi; szundítás; szunyókálás; bóbiskolás; szendergés; szieszta; blund; blund; дрёма; becada; rebeca; popoldanski spanec; spanec; Mittagsschlaf; Giấc ngủ ngắn; Ngủ chợp mắt; napping; ridap; مريدڤ; ريدڤ; 小睡; soneca</nowiki>
Chợp mắt 
short period of sleep during typical waking hours
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
  • polyphasic sleep
  • light sleep
Một phần của
Độ dài thời gian
  • 1 ±1 h (thường thường)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5242962
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh89001279
định danh NKC: ph122895
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007539352205171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

N

S

Tập tin trong thể loại “Napping”

49 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 49 tập tin.